Số liệu thống kê, nhận định BNEI YEHUDA gặp MACCABI HAIFA
VĐQG Israel, vòng 20
Bnei Yehuda
FT
1 - 3
(0-2)
Maccabi Haifa
- Thống kê Bnei Yehuda đấu với Maccabi Haifa
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Bnei Yehuda gặp Maccabi Haifa
Bnei Yehuda
0%
Hòa
40%
Maccabi Haifa
60%
15/03 | Bnei Yehuda | 0 - 2 | Maccabi Haifa |
23/12 | Maccabi Haifa | 3 - 0 | Bnei Yehuda |
28/01 | Bnei Yehuda | 1 - 3 | Maccabi Haifa |
22/10 | Maccabi Haifa | 1 - 1 | Bnei Yehuda |
30/04 | Bnei Yehuda | 2 - 2 | Maccabi Haifa |
- PHONG ĐỘ BNEI YEHUDA
21/09 | Kafr Qasim | 1 - 2 | Bnei Yehuda |
14/09 | Bnei Yehuda | 1 - 0 | Hapoel R. Gan |
07/09 | Hapoel Kfar Saba | 1 - 0 | Bnei Yehuda |
31/08 | Bnei Yehuda | 2 - 3 | Hapoel Kfar Shalem |
24/08 | HR Letzion | 0 - 0 | Bnei Yehuda |
- PHONG ĐỘ MACCABI HAIFA1
22/09 | Hapoel Haifa | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
16/09 | Maccabi Haifa | 5 - 1 | Ashdod |
01/09 | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | Maccabi Haifa |
24/08 | Maccabi Haifa | 4 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
15/08 | Maccabi Haifa | 0 - 2 | Rakow Czestochowa |
Nhận định, soi kèo Bnei Yehuda vs Maccabi Haifa
Châu Á: **
YEHU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, MHA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: MHA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của YEHU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MHA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bnei Yehuda gặp Maccabi Haifa
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 4 | 12 |
2. | Maccabi TA | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 |
3. | Hapoel Tel Aviv | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 7 | 10 |
4. | Maccabi Haifa | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 |
5. | H. Petah Tikva | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 7 |
6. | Hapoel Haifa | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 |
7. | Beitar Jerusalem | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 7 |
8. | HIK Shmona | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 4 |
9. | Bnei Sakhnin | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | 3 |
10. | Maccabi Netanya | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 13 | 3 |
11. | Ashdod | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 14 | 3 |
12. | Ironi Tiberias | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 16 | 3 |
13. | Maccabi Bnei Raina | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 15 | 1 |
14. | Hapoel Jerusalem | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: