Số liệu thống kê, nhận định BOCHUM gặp LEIPZIG
VĐQG Đức, vòng 25
Bochum
Erhan Masovic (48')
FT
1 - 0
(0-0)
Leipzig
- Diễn biến trận đấu Bochum vs Leipzig trực tiếp
-
Vasilios Lampropoulos

Patrick Osterhag
87'
-
86'
Kevin Kampl
-
82'
David Raum
Marcel Halstenber
-
82'
Amadou Haidara
Konrad Laime
-
75'
Dani Olmo
-
71'
Benjamin Henrichs
Mohamed Simaka
-
71'
Dani Olmo
Timo Werne
-
Pierre Kunde

Takuma Asan
69'
-
Philipp Forster

Kevin Stoge
69'
-
Gerrit Holtmann

Christopher Antwi-Adje
69'
-
68'
Emil Forsberg
Yussuf Poulse
-
Dominique Heintz

Danilo Soare
58'
-
Erhan Masovic
48'
-
Danilo Soares
44'
-
Erhan Masovic
14'
-
11'
Konrad Laimer
- Thống kê Bochum đấu với Leipzig
| 8(2) | Sút bóng | 21(8) |
| 2 | Phạt góc | 7 |
| 10 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 39% | Cầm bóng | 61% |
Đội hình Bochum
-
1M. Riemann
-
16K. Stafylidis
-
20I. Ordets
-
4E. Masovic
-
3D. Soares
-
8A. Losilla
-
7K. Stoger
-
6P. Osterhage
-
11T. Asano
-
33P. Hofmann
-
22C. Antwi-Adjej
- Đội hình dự bị:
-
28P. Kunde
-
18J. Osei-Tutu
-
30D. Heintz
-
29M. Leitsch
-
17G. Holtmann
-
23S. Janko
-
24Lambropoulos
-
21G. Holtmann
-
10P. Forster
Đội hình Leipzig
-
21J. Blaswich
-
23Halstenberg
-
32J. Gvardiol
-
4W. Orban
-
2M. Simakan
-
44K. Kampl
-
27K. Laimer
-
11T. Werner
-
17D. Szoboszlai
-
9Y. Poulsen
-
19Andre Silva
- Đội hình dự bị:
-
8A. Haidara
-
13P. Tschauner
-
25S. Ba
-
39Henrichs
-
16Klostermann
-
7Dani Olmo
-
22D. Raum
-
10E. Forsberg
Số liệu đối đầu Bochum gặp Leipzig
Bochum
20%
Hòa
40%
Leipzig
40%
- PHONG ĐỘ BOCHUM
- PHONG ĐỘ LEIPZIG1
Nhận định, soi kèo Bochum vs Leipzig
Châu Á: 0.93*1 : 0*0.95
BOC thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên LEIP khi thắng 8/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LEIP
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*-0.99
4/5 trận gần đây của LEIP có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bochum gặp Leipzig
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 10 | 9 | 1 | 0 | 35 | 6 | 28 |
| 2. | Leipzig | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 13 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 21 |
| 4. | B.Leverkusen | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 14 | 20 |
| 5. | Hoffenheim | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 16 | 19 |
| 6. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 |
| 7. | Wer.Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 18 | 15 |
| 8. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 |
| 9. | FC Koln | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 14 |
| 10. | Union Berlin | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 17 | 12 |
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 |
| 12. | M.gladbach | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | 9 |
| 13. | Hamburger | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 16 | 9 |
| 14. | Wolfsburg | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 |
| 15. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 |
| 16. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 |
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 23 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN:

