Số liệu thống kê, nhận định BODO GLIMT gặp STROMSGODSET
VĐQG Na Uy, vòng 20
Bodo Glimt
FT
2 - 0
(1-0)
Stromsgodset
- Thống kê Bodo Glimt đấu với Stromsgodset
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Bodo Glimt gặp Stromsgodset
Bodo Glimt
100%
Hòa
0%
Stromsgodset
0%
16/08 | Stromsgodset | 0 - 5 | Bodo Glimt |
31/07 | Bodo Glimt | 1 - 0 | Stromsgodset |
01/09 | Stromsgodset | 0 - 1 | Bodo Glimt |
05/05 | Bodo Glimt | 1 - 0 | Stromsgodset |
02/10 | Bodo Glimt | 2 - 0 | Stromsgodset |
- PHONG ĐỘ BODO GLIMT
13/09 | Bodo Glimt | 7 - 1 | Kristiansund |
31/08 | Sandefjord | 1 - 2 | Bodo Glimt |
27/08 | Sturm Graz | 2 - 1 | Bodo Glimt |
21/08 | Bodo Glimt | 5 - 0 | Sturm Graz |
16/08 | Stromsgodset | 0 - 5 | Bodo Glimt |
- PHONG ĐỘ STROMSGODSET1
01/09 | Stromsgodset | 3 - 1 | Molde |
24/08 | Bryne | 2 - 2 | Stromsgodset |
16/08 | Stromsgodset | 0 - 5 | Bodo Glimt |
03/08 | Stromsgodset | 2 - 0 | Haugesund |
31/07 | Bodo Glimt | 1 - 0 | Stromsgodset |
Nhận định, soi kèo Bodo Glimt vs Stromsgodset
Châu Á: 0.82*0 : 2*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BODO khi thắng 11/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BODO
Tài xỉu: 0.99*3 3/4*0.89
3/5 trận gần đây của BODO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STRO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bodo Glimt gặp Stromsgodset
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bodo Glimt | 21 | 15 | 3 | 3 | 58 | 19 | 48 |
2. | Viking | 20 | 14 | 3 | 3 | 49 | 27 | 45 |
3. | Brann | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 28 | 37 |
4. | Tromso | 20 | 11 | 3 | 6 | 32 | 27 | 36 |
5. | Valerenga | 20 | 9 | 3 | 8 | 34 | 32 | 30 |
6. | Rosenborg | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 23 | 30 |
7. | Sandefjord | 19 | 9 | 1 | 9 | 36 | 28 | 28 |
8. | KFUM Oslo | 20 | 7 | 6 | 7 | 31 | 24 | 27 |
9. | Fredrikstad | 19 | 7 | 6 | 6 | 25 | 22 | 27 |
10. | Molde | 20 | 8 | 3 | 9 | 28 | 26 | 27 |
11. | Sarpsborg | 20 | 6 | 7 | 7 | 31 | 30 | 25 |
12. | Kristiansund | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 42 | 24 |
13. | HamKam | 20 | 5 | 6 | 9 | 22 | 34 | 21 |
14. | Bryne | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 35 | 20 |
15. | Stromsgodset | 20 | 4 | 1 | 15 | 26 | 45 | 13 |
16. | Haugesund | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 51 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY
BÌNH LUẬN: