Số liệu thống kê, nhận định BOHEMIANS 1905 gặp SLOVAN LIBEREC
VĐQG Séc, vòng 28
Bohemians 1905
FT
0 - 0
(0-0)
Slovan Liberec
- Thống kê Bohemians 1905 đấu với Slovan Liberec
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Bohemians 1905 gặp Slovan Liberec
Bohemians 1905
20%
Hòa
60%
Slovan Liberec
20%
11/05 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Bohemians 1905 |
04/05 | Bohemians 1905 | 4 - 1 | Slovan Liberec |
23/02 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Slovan Liberec |
22/09 | Slovan Liberec | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
14/12 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ BOHEMIANS 1905
21/09 | Dukla Praha | 0 - 2 | Bohemians 1905 |
14/09 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Slovacko |
30/08 | Pardubice | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
17/08 | MFk Karvina | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
10/08 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Jablonec |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC1
21/09 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Slavia Praha |
13/09 | Banik Ostrava | 0 - 2 | Slovan Liberec |
31/08 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
23/08 | Zlin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
18/08 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Sparta Praha |
Nhận định, soi kèo Bohemians 1905 vs Slovan Liberec
Châu Á: 0.95*0 : 1/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLI khi thắng 8/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.84*2*0.96
3/5 trận gần đây của BOHE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bohemians 1905 gặp Slovan Liberec
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
2. | Slavia Praha | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 7 | 21 |
3. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
4. | Vik.Plzen | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 |
5. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 14 |
7. | Bohemians 1905 | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 8 | 13 |
8. | MFK Karvina | 9 | 4 | 0 | 5 | 14 | 13 | 12 |
9. | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 |
10. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 22 | 8 |
12. | Dukla Praha | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 12 | 7 |
13. | Slovacko | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | 5 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: