Số liệu thống kê, nhận định SLOVAN LIBEREC gặp BOHEMIANS 1905
VĐQG Séc, vòng Play off
Slovan Liberec
FT
1 - 0
(0-0)
Bohemians 1905
- Thống kê Slovan Liberec đấu với Bohemians 1905
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Slovan Liberec gặp Bohemians 1905
Slovan Liberec
20%
Hòa
60%
Bohemians 1905
20%
04/10 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
11/05 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Bohemians 1905 |
04/05 | Bohemians 1905 | 4 - 1 | Slovan Liberec |
23/02 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Slovan Liberec |
22/09 | Slovan Liberec | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
18/10 | Teplice | 1 - 1 | Slovan Liberec |
04/10 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
27/09 | Hradec Kralove | 2 - 3 | Slovan Liberec |
21/09 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Slavia Praha |
13/09 | Banik Ostrava | 0 - 2 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ BOHEMIANS 19051
18/10 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Vik.Plzen |
04/10 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
27/09 | Bohemians 1905 | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
21/09 | Dukla Praha | 0 - 2 | Bohemians 1905 |
14/09 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Slovacko |
Nhận định, soi kèo Slovan Liberec vs Bohemians 1905
Châu Á: 0.86*0 : 1/2*0.96
SLI đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, BOHE thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.80*2 3/4*1.00
3/5 trận gần đây của SLI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BOHE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slovan Liberec gặp Bohemians 1905
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 11 | 27 |
2. | Slavia Praha | 12 | 7 | 5 | 0 | 22 | 8 | 26 |
3. | Jablonec | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 8 | 25 |
4. | Vik.Plzen | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 13 | 19 |
5. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 7 | 19 |
6. | Zlin | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 12 | 19 |
7. | Slovan Liberec | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 17 |
8. | MFK Karvina | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 17 | 16 |
9. | Hradec Kralove | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 19 | 16 |
10. | Bohemians 1905 | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 11 | 15 |
11. | Pardubice | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | 10 |
12. | Teplice | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 18 | 9 |
13. | Banik Ostrava | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 13 | 9 |
14. | Mlada Boleslav | 11 | 2 | 3 | 6 | 16 | 26 | 9 |
15. | Slovacko | 12 | 1 | 5 | 6 | 6 | 13 | 8 |
16. | Dukla Praha | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: