TRỰC TIẾP BORDEAUX VS GUINGAMP
VĐQG Pháp, vòng 23
Bordeaux
FT
0 - 0
(0-0)
Guingamp
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+2'
Lucas Deaux
-
Andreas Cornelius
90+1'
-
83'
Etienne Didot
Ludovic Bla -
77'
Lebogang Phiri
-
Francois Kamano
Yann Karamo74'
-
72'
Ronny Rodelin
Nolan Rou -
Yacine Adli
Otavi62'
-
59'
Marcus Coco
Nicolas Beneze -
Andreas Cornelius
Josh Maj45'
-
Vukasin Jovanovic
36'
- THỐNG KÊ
11(4) | Sút bóng | 13(1) |
8 | Phạt góc | 7 |
7 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 2 |
64% | Cầm bóng | 36% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Costil
-
14Jovanovic
-
4Kounde
-
29M.Poundje
-
3Palencia
-
26T. Basic
-
5Otavio
-
18Plasil
-
27G. Sertic
-
12de Preville
-
8Karamoh
- Đội hình dự bị:
-
9Cornelius
-
20Y. Sabaly
-
6I. Lewczuk
-
11F. Kamano
-
16Poussin
-
19Lerager
-
17Tchouameni
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16M. Caillard
-
15J.Sorbon
-
20Eboa Eboa
-
6L. Phiri
-
5Rebocho
-
25C. Traore
-
7L. Blas
-
8L. Deaux
-
11M. Thuram
-
10Benezet
-
26Giresse
- Đội hình dự bị:
-
22E. Didot
-
23R. Rodelin
-
13Sankhare
-
2Ikoko
-
1Johnsson
-
24M. Coco
-
18G. Fofana
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bordeaux
40%
Hòa
40%
Guingamp
20%
- PHONG ĐỘ BORDEAUX
- PHONG ĐỘ GUINGAMP1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 1/2*0.97
GUIN thi đấu thất thường: thua 3 trận gần nhất. Sân nhà sẽ là điểm tựa để BOR có một trận đấu khả quan.Dự đoán: BOR
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của GUIN có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 84 |
2. | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 65 |
3. | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 61 |
4. | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 60 |
5. | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 60 |
6. | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 57 |
7. | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 57 |
8. | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 52 |
9. | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | 50 |
10. | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 42 |
11. | Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | 42 |
12. | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 41 |
13. | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | 36 |
14. | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | 36 |
15. | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | 34 |
16. | Stade Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | 33 |
17. | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | 30 |
18. | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: