TRỰC TIẾP BOURG PERONNAS VS VALENCIENNES
Hạng 2 Pháp, vòng 15
Bourg Peronnas
FT
1 - 3
(1-1)
Valenciennes
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bourg Peronnas
20%
Hòa
40%
Valenciennes
40%
09/11 | Valenciennes | 1 - 2 | Bourg Peronnas |
14/04 | Valenciennes | 2 - 2 | Bourg Peronnas |
18/11 | Bourg Peronnas | 1 - 3 | Valenciennes |
15/04 | Bourg Peronnas | 0 - 2 | Valenciennes |
19/11 | Valenciennes | 3 - 3 | Bourg Peronnas |
- PHONG ĐỘ BOURG PERONNAS
23/11 | Bourg Peronnas | 0 - 1 | Rouen |
09/11 | Valenciennes | 1 - 2 | Bourg Peronnas |
02/11 | Bourg Peronnas | 2 - 1 | Nimes |
24/10 | Orleans | 1 - 0 | Bourg Peronnas |
19/10 | Bourg Peronnas | 2 - 1 | Aubagne FC |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES1
23/11 | Quevilly | 2 - 0 | Valenciennes |
09/11 | Valenciennes | 1 - 2 | Bourg Peronnas |
02/11 | Boulogne | 0 - 0 | Valenciennes |
24/10 | Valenciennes | 2 - 0 | Dijon |
19/10 | Sochaux | 2 - 0 | Valenciennes |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*0 : 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VLE khi thắng 1/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VLE
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.98
3/5 trận gần đây của BPER có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 11 | 27 |
2. | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 15 | 26 |
3. | Metz | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 25 |
4. | Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 25 |
5. | Guingamp | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 19 | 22 |
6. | Annecy FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 22 |
7. | Amiens | 14 | 6 | 2 | 6 | 17 | 18 | 20 |
8. | Stade Lavallois | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 16 | 19 |
9. | Pau FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 18 | 19 |
10. | Grenoble | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 15 | 18 |
11. | Rodez | 14 | 4 | 4 | 6 | 27 | 25 | 16 |
12. | SC Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 13 | 16 |
13. | Clermont | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 16 | 16 |
14. | Caen | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 20 | 15 |
15. | Troyes | 14 | 4 | 3 | 7 | 11 | 17 | 15 |
16. | Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 13 | 14 |
17. | Red Star 93 | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 27 | 14 |
18. | FC Martigues | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 29 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
BÌNH LUẬN: