Số liệu thống kê, nhận định BRENTFORD gặp LEEDS UTD
Hạng Nhất Anh, vòng 32
Brentford
Saïd Benrahma (25')
FT
1 - 1
(1-1)
Leeds Utd
(38') Liam Cooper
- Diễn biến trận đấu Brentford vs Leeds Utd trực tiếp
-
Tariqe Fosu-Henry

Mathias Jense
89'
-
Shandon Baptiste

Bryan Mbeum
89'
-
76'
Jean-Kevin Augustin
Patrick Bamfor
-
Emiliano Marcondes

Josh Dasilva (chấn thương)
63'
-
38'
Liam Cooper
-
Saïd Benrahma
25'
- Thống kê Brentford đấu với Leeds Utd
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Brentford
-
1Bentley
-
5T.Craig
-
23Jeanvier
-
3Henry
-
22Dalsgaard
-
6Mepham
-
14Dasilva
-
8J.Douglas
-
11O. Watkins
-
10McEachran
-
19Sawyers
- Đội hình dự bị:
-
28Daniels
-
16J.Bonham
-
17Marcondes
-
24T.Smith
-
35A.Mawson
-
32C.Adams
-
26E. Konsa
Đội hình Leeds Utd
-
13W. Huffer
-
6Cooper
-
5K. Bartley
-
23Phillips
-
15S. Dallas
-
2L. Ayling
-
19Hernandez
-
43M. Klich
-
22Harrison
-
17Hélder Costa
-
9Bamford
- Đội hình dự bị:
-
3Bamba
-
28Berardi
-
10Alioski
-
29Sloth
-
48Stevens
-
1Peacock-Farrell
-
46Shackleton
Số liệu đối đầu Brentford gặp Leeds Utd
Brentford
20%
Hòa
60%
Leeds Utd
20%
- PHONG ĐỘ BRENTFORD
- PHONG ĐỘ LEEDS UTD1
Nhận định, soi kèo Brentford vs Leeds Utd
Châu Á: 0.86*0 : 0*-0.96
LEE thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Trái lại, BREN đang chơi ổn định khi thắng 2 trận vừa qua.Dự đoán: BREN
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.84
3/5 trận gần đây của BREN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LEE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Brentford gặp Leeds Utd
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coventry | 21 | 14 | 5 | 2 | 52 | 22 | 47 |
| 2. | Middlesbrough | 21 | 12 | 6 | 3 | 33 | 22 | 42 |
| 3. | Preston North End | 21 | 9 | 8 | 4 | 29 | 22 | 35 |
| 4. | Millwall | 21 | 10 | 5 | 6 | 25 | 29 | 35 |
| 5. | Ipswich | 21 | 9 | 7 | 5 | 35 | 22 | 34 |
| 6. | Hull City | 21 | 10 | 4 | 7 | 36 | 35 | 34 |
| 7. | Stoke City | 21 | 10 | 3 | 8 | 28 | 20 | 33 |
| 8. | Leicester City | 21 | 8 | 7 | 6 | 30 | 27 | 31 |
| 9. | QPR | 21 | 9 | 4 | 8 | 28 | 33 | 31 |
| 10. | Southampton | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 30 | 30 |
| 11. | Bristol City | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 24 | 30 |
| 12. | Birmingham | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 26 | 29 |
| 13. | Watford | 21 | 7 | 8 | 6 | 30 | 28 | 29 |
| 14. | Wrexham | 21 | 6 | 10 | 5 | 26 | 25 | 28 |
| 15. | West Brom | 21 | 8 | 4 | 9 | 25 | 28 | 28 |
| 16. | Derby County | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 29 | 27 |
| 17. | Charlton Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 26 | 24 |
| 18. | Sheffield Utd | 21 | 7 | 2 | 12 | 25 | 31 | 23 |
| 19. | Swansea City | 21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 29 | 23 |
| 20. | Blackburn Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 26 | 22 |
| 21. | Portsmouth | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 27 | 20 |
| 22. | Oxford Utd | 21 | 4 | 7 | 10 | 22 | 30 | 19 |
| 23. | Norwich | 21 | 4 | 5 | 12 | 24 | 34 | 17 |
| 24. | Sheffield Wed. | 19 | 1 | 6 | 12 | 15 | 37 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
| Thứ 7, ngày 14/02 | |||
| 21h00 | Birmingham | vs | West Brom |
| 21h00 | Ipswich | vs | Hull City |
| 21h00 | QPR | vs | Blackburn Rovers |
| 21h00 | Charlton Athletic | vs | Stoke City |
| 21h00 | Oxford Utd | vs | Norwich |
| 21h00 | Sheffield Wed. | vs | Millwall |
| 21h00 | Preston North End | vs | Watford |
| 21h00 | Coventry | vs | Middlesbrough |
| 21h00 | Portsmouth | vs | Sheffield Utd |
| 21h00 | Bristol City | vs | Wrexham |
| 21h00 | Leicester City | vs | Southampton |
| 21h00 | Derby County | vs | Swansea City |
BÌNH LUẬN:

