Số liệu thống kê, nhận định BRENTFORD gặp LEEDS UTD
Ngoại Hạng Anh, vòng 38
Sergi Canos (78')
FT
(90+4') Jack Harrison
(PEN 56') Raphinha
(19') (Hủy bởi VAR) Joe Gelhardt
- Diễn biến trận đấu Brentford vs Leeds Utd trực tiếp
-
90+4'
Jack Harrison
-
85'
Mateusz Klich
Sam Greenwoo -
82'
Kalvin Phillips
-
Sergi Canos
80'
-
Ivan Toney
79'
-
Sergi Canos
78'
-
Sergi Canos
78'
-
71'
Pascal Struijk
Joe Gelhard -
Shandon Baptiste
Mads Bech Sorense71'
-
Sergi Canos
Rico Henr63'
-
Josh Dasilva
Mathias Jense58'
-
56'
Raphinha
-
David Raya
55'
-
19'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Joe Gelhardt
- Thống kê Brentford đấu với Leeds Utd
14(5) | Sút bóng | 14(6) |
3 | Phạt góc | 2 |
11 | Phạm lỗi | 13 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 2 |
49% | Cầm bóng | 51% |
Đội hình Brentford
-
1David Raya
-
20K. Ajer
-
18P. Jansson
-
29M. Sorensen
-
3R. Henry
-
8M. Jensen
-
27V. Janelt
-
21C. Eriksen
-
19B. Mbeumo
-
17I. Toney
-
11Y. Wissa
-
30M. Rasmussen
-
36F. Stevens
-
10J. Dasilva
-
23J. Jeanvier
-
43Nathan Young-Coombes
-
40Alvaro Fernandez
-
26S. Baptiste
-
15F. Onyeka
-
7Sergi Canos
Đội hình Leeds Utd
-
1I. Meslier
-
3Junior Firpo
-
6Cooper
-
14D. Llorente
-
5R. Koch
-
23K. Phillips
-
22Harrison
-
19Rodrigo
-
42S. Greenwood
-
10Raphinha
-
30J. Gelhardt
-
63Archie Gray
-
26L. Bate
-
11T. Roberts
-
13K. Klaesson
-
43M. Klich
-
46J. Shackleton
-
35C. Cresswell
-
21P. Struijk
-
33L. Hjelde
Số liệu đối đầu Brentford gặp Leeds Utd
17/09 | Brentford | 1 - 1 | Aston Villa |
14/09 | Brentford | 2 - 2 | Chelsea |
30/08 | Sunderland | 2 - 1 | Brentford |
27/08 | Bournemouth | 0 - 2 | Brentford |
23/08 | Brentford | 1 - 0 | Aston Villa |
Nhận định, soi kèo Brentford vs Leeds Utd
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
BREN đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, LEE thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BREN
Tài xỉu: 0.99*3*0.89
4/5 trận gần đây của BREN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LEE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Brentford gặp Leeds Utd
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 4 | 12 |
2. | Arsenal | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 1 | 9 |
3. | Tottenham | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 1 | 9 |
4. | Bournemouth | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 9 |
5. | Chelsea | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 3 | 8 |
6. | Everton | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 |
7. | Sunderland | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 |
8. | Man City | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 6 |
9. | Crystal Palace | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 1 | 6 |
10. | Newcastle | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 |
11. | Fulham | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 |
12. | Brentford | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 4 |
13. | Brighton | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 4 |
14. | Man Utd | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | 4 |
15. | Nottingham Forest | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | 4 |
16. | Leeds Utd | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 |
17. | Burnley | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | 3 |
18. | West Ham Utd | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 11 | 3 |
19. | Aston Villa | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 |
20. | Wolves | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | 0 |
C.Nhật, ngày 24/05 | |||
22h00 | Burnley | vs | Wolves |
22h00 | Liverpool | vs | Brentford |
22h00 | Nottingham Forest | vs | Bournemouth |
22h00 | West Ham Utd | vs | Leeds Utd |
22h00 | Tottenham | vs | Everton |
22h00 | Man City | vs | Aston Villa |
22h00 | Crystal Palace | vs | Arsenal |
22h00 | Fulham | vs | Newcastle |
22h00 | Sunderland | vs | Chelsea |
22h00 | Brighton | vs | Man Utd |