TRỰC TIẾP BRUSQUE FC/SC VS LONDRINA/PR
Hạng 2 Brazil, vòng 26
Brusque FC/SC
FT
0 - 1
(0-1)
Londrina/PR
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Brusque FC/SC
25%
Hòa
25%
Londrina/PR
50%
27/08 | Brusque FC/SC | 0 - 1 | Londrina/PR |
14/05 | Londrina/PR | 2 - 1 | Brusque FC/SC |
29/08 | Brusque FC/SC | 0 - 0 | Londrina/PR |
05/06 | Londrina/PR | 0 - 1 | Brusque FC/SC |
- PHONG ĐỘ BRUSQUE FC/SC
21/05 | Athletico/PR | 1 - 0 | Brusque FC/SC |
02/05 | Brusque FC/SC | 0 - 0 | Athletico/PR |
07/03 | Olaria/RJ | 1 - 2 | Brusque FC/SC |
20/02 | Trem/AP | 0 - 2 | Brusque FC/SC |
25/11 | America/MG | 3 - 0 | Brusque FC/SC |
- PHONG ĐỘ LONDRINA/PR1
19/03 | Londrina/PR | 1 - 2 | Operario/PR |
16/03 | Operario/PR | 0 - 1 | Londrina/PR |
02/03 | Londrina/PR | 2 - 0 | Cianorte/PR |
24/02 | Cianorte/PR | 0 - 2 | Londrina/PR |
16/02 | Londrina/PR | 0 - 1 | Athletico/PR |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*0 : 1/2*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LOND khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LOND
Tài xỉu: -0.99*1 3/4*0.85
4/5 trận gần đây của BRSC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LOND cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Goias/GO | 11 | 8 | 2 | 1 | 15 | 6 | 26 |
2. | Novorizontino/SP | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 7 | 22 |
3. | Cuiaba/MT | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 10 | 21 |
4. | Remo/PA | 11 | 5 | 5 | 1 | 14 | 9 | 20 |
5. | Coritiba/PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 6 | 20 |
6. | Avai/SC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 19 |
7. | CRB/AL | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 9 | 18 |
8. | Chapecoense | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 10 | 16 |
9. | Vila Nova/GO | 11 | 5 | 1 | 5 | 9 | 9 | 16 |
10. | Ferroviaria/SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 15 |
11. | Atletico/GO | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 12 | 14 |
12. | Operario/PR | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 14 | 14 |
13. | Athletico/PR | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 16 | 14 |
14. | America/MG | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | 13 |
15. | Criciuma/SC | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 10 | 12 |
16. | Volta Redonda/RJ | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | 10 |
17. | Botafogo/SP | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 16 | 10 |
18. | Amazonas/AM | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 14 | 10 |
19. | Athletic Club/MG | 11 | 2 | 0 | 9 | 8 | 19 | 6 |
20. | Paysandu/PA | 11 | 0 | 4 | 7 | 5 | 14 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL
BÌNH LUẬN: