TRỰC TIẾP BUCHEON 1995 VS CHUNGBUK CHEONGJU
Hạng 2 Hàn Quốc, vòng 22
Bucheon 1995
FT
0 - 0
(0-0)
Chungbuk Cheongju
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bucheon 1995
0%
Hòa
80%
Chungbuk Cheongju
20%
05/10 | Bucheon 1995 | 0 - 0 | Chungbuk Cheongju |
23/06 | Bucheon 1995 | 0 - 4 | Chungbuk Cheongju |
28/04 | Chungbuk Cheongju | 0 - 0 | Bucheon 1995 |
01/10 | Chungbuk Cheongju | 0 - 0 | Bucheon 1995 |
18/07 | Bucheon 1995 | 0 - 0 | Chungbuk Cheongju |
- PHONG ĐỘ BUCHEON 1995
09/11 | Busan I'Park | 3 - 1 | Bucheon 1995 |
02/11 | Bucheon 1995 | 0 - 0 | Anyang |
29/10 | Cheonan City | 1 - 1 | Bucheon 1995 |
26/10 | Ansan Greeners | 1 - 0 | Bucheon 1995 |
19/10 | Bucheon 1995 | 1 - 1 | Suwon Bluewings |
- PHONG ĐỘ CHUNGBUK CHEONGJU1
09/11 | Chungbuk Cheongju | 1 - 4 | Chungnam Asan |
03/11 | Jeonnam Dragons | 3 - 0 | Chungbuk Cheongju |
29/10 | Busan I'Park | 0 - 1 | Chungbuk Cheongju |
26/10 | Chungbuk Cheongju | 0 - 2 | Anyang |
19/10 | Chungbuk Cheongju | 0 - 1 | GimPo Citizen |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1/2*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CHC khi thắng 4/5 rận đối đầu gần đây.Dự đoán: CHC
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.97
3/5 trận gần đây của BUFC có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 63 |
2. | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 60 |
3. | Seoul E-Land | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 58 |
4. | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 57 |
5. | Suwon Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 56 |
6. | Busan I'Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 56 |
7. | GimPo Citizen | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 54 |
8. | Bucheon 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | 49 |
9. | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | 43 |
10. | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | 40 |
11. | Ansan Greeners | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | 37 |
12. | Gyeongnam | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | 33 |
13. | Seongnam | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | 26 |
BÌNH LUẬN: