TRỰC TIẾP CARTAGENA VS HUESCA
Hạng 2 Tây Ban Nha, vòng 23
Cartagena
FT
0 - 0
(0-0)
Huesca
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+2'
Andres Fernandez -
Djakaria Barro
Mikel Ric90'
-
90'
Ignasi Vilarrasa
Dani Escrich -
90'
Manu Rico
Juan Carlos Rea -
Toni Datkovic
85'
-
Franchu
Isak Jansso79'
-
David Ferreiro
Jairo Izquierd79'
-
71'
David Timor
Kento Hashimoto (chấn thương) -
71'
Patrick Soko
Gerard Valenti -
Armando Sadiku
Alfredo Ortun69'
-
Luca Sangalli
Borja Vall69'
-
62'
Jose Angel Carrillo
Joaquin Muno -
Damian Musto
61'
-
26'
Cristian Salvador
- THỐNG KÊ
14(4) | Sút bóng | 4(1) |
7 | Phạt góc | 3 |
12 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 0 |
69% | Cầm bóng | 31% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13Aaron Escandell
-
21C. Sanchez
-
5P. Vazquez
-
6K. Olivas
-
33T. Datkovic
-
17D. Musto
-
10Mikel Rico
-
18Borja Valle
-
9I. Jansson
-
20A. Ortuno
-
24Jairo Izquierdo
- Đội hình dự bị:
-
26Farru
-
32Antonio Sanchez Lopez
-
14Franchu
-
1Marc Martinez Aranda
-
19Armando Sadiku
-
36Djakaria Barro
-
12Lee Sang-Hyeok
-
15Luca Sangalli
-
28Alejandro Domingo
-
7David Ferreiro
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Andres Fernandez
-
3F. Miguel
-
15J. Blasco
-
14Jorge Pulido
-
2A. Ratiu
-
11J. Munoz
-
5K. Hashimoto
-
20C. Salvador
-
7G. Valentin
-
10Dani Escriche
-
22Juan Carlos
- Đội hình dự bị:
-
8E. Valderrama
-
4Pablo Insua
-
23Dani Escriche
-
27Manu Rico
-
19Pedro Lopez
-
18D. Siovas
-
32Pablo Tomeo
-
24Borja Garcia
-
17Mikel Rico
-
9Juan Villar
-
6I. Vilarrasa
-
13Santamaria
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cartagena
40%
Hòa
20%
Huesca
40%
- PHONG ĐỘ CARTAGENA
- PHONG ĐỘ HUESCA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 1/2*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CART khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CART
Tài xỉu: 0.90*2*0.97
3/5 trận gần đây của CART có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HUE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Racing Santander | 15 | 11 | 3 | 1 | 25 | 12 | 36 |
2. | Real Oviedo | 15 | 7 | 5 | 3 | 21 | 16 | 26 |
3. | Sporting Gijon | 15 | 7 | 4 | 4 | 23 | 16 | 25 |
4. | Granada | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 21 | 25 |
5. | Mirandes | 15 | 7 | 4 | 4 | 16 | 12 | 25 |
6. | Zaragoza | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 17 | 24 |
7. | Levante | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 15 | 22 |
8. | Elche | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 13 | 22 |
9. | Almeria | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 24 | 22 |
10. | Malaga | 14 | 4 | 9 | 1 | 12 | 11 | 21 |
11. | Eibar | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 15 | 21 |
12. | Castellon | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 21 | 20 |
13. | Huesca | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 17 | 19 |
14. | Eldense | 15 | 5 | 3 | 7 | 19 | 22 | 18 |
15. | Albacete | 15 | 4 | 5 | 6 | 22 | 26 | 17 |
16. | Cadiz | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 22 | 17 |
17. | Deportivo | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 18 | 16 |
18. | Cordoba | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 20 | 16 |
19. | Burgos CF | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 21 | 15 |
20. | Racing Ferrol | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 17 | 12 |
21. | Tenerife | 14 | 2 | 4 | 8 | 12 | 21 | 10 |
22. | Cartagena | 15 | 3 | 1 | 11 | 11 | 25 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TÂY BAN NHA
C.Nhật, ngày 19/01 | |||
22h00 | Cartagena | vs | Real Oviedo |
22h00 | Sporting Gijon | vs | Elche |
22h00 | Burgos CF | vs | Deportivo |
22h00 | Levante | vs | Granada |
22h00 | Almeria | vs | Huesca |
22h00 | Eibar | vs | Albacete |
22h00 | Racing Santander | vs | Racing Ferrol |
22h00 | Eldense | vs | Cadiz |
22h00 | Mirandes | vs | Malaga |
22h00 | Zaragoza | vs | Tenerife |
22h00 | Castellon | vs | Cordoba |
BÌNH LUẬN: