Số liệu thống kê, nhận định CFR CLUJ gặp UNIVERSITATEA CRAIOVA
VĐQG Romania, vòng Playoff 13
CFR Cluj
FT
2 - 1
(1-0)
Universitatea Craiova
- Thống kê CFR Cluj đấu với Universitatea Craiova
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu CFR Cluj gặp Universitatea Craiova
CFR Cluj
40%
Hòa
40%
Universitatea Craiova
20%
04/08 | CFR Cluj | 2 - 3 | Universitatea Craiova |
11/05 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | CFR Cluj |
08/04 | CFR Cluj | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
04/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
02/12 | Universitatea Craiova | 0 - 2 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ
21/10 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | CFR Cluj |
16/10 | FK Csikszereda | 2 - 2 | CFR Cluj |
05/10 | CFR Cluj | 2 - 1 | Hermannstadt |
30/09 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | CFR Cluj |
21/09 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA1
Nhận định, soi kèo CFR Cluj vs Universitatea Craiova
Châu Á: 0.63*0 : 3/4*-0.80
CLU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, CSCR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.91
3/5 trận gần đây của CLU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CSCR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng CFR Cluj gặp Universitatea Craiova
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Botosani | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 11 | 28 |
2. | Rapid Bucuresti | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 9 | 28 |
3. | Universitatea Craiova | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 27 |
4. | Dinamo Bucuresti | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 13 | 23 |
5. | Arges Pitesti | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 14 | 23 |
6. | Otelul Galati | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 11 | 19 |
7. | Unirea Slobozia | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 18 |
8. | Farul Constanta | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | 17 |
9. | UTA Arad | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 20 | 16 |
10. | Universitaea Cluj | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 15 | 14 |
11. | CFR Cluj | 13 | 2 | 7 | 4 | 19 | 24 | 13 |
12. | Steaua Bucuresti | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 20 | 13 |
13. | Petrolul Ploiesti | 13 | 3 | 3 | 7 | 9 | 14 | 12 |
14. | FK Csikszereda | 13 | 2 | 6 | 5 | 16 | 25 | 12 |
15. | Hermannstadt | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 19 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 13 | 1 | 3 | 9 | 12 | 28 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: