TRỰC TIẾP CHARLOTTE FC VS PHILADELPHIA UNION
VĐQG Mỹ, vòng 15
Charlotte FC
FT
0 - 0
(0-0)
Philadelphia Union
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
83'
Chris Donovan
Quinn Sulliva -
Liel Abada
Kerwin Varga80'
-
71'
Alejandro Bedoya
Mikael Uhr -
Tyger Smalls
Iuri Tavare71'
-
Scott Arfield
Nikola Petkovi71'
-
64'
Nathan Harriel
-
25'
Jack McGlynn
- THỐNG KÊ
14(3) | Sút bóng | 11(6) |
12 | Phạt góc | 4 |
7 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 2 |
61% | Cầm bóng | 39% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Kristijan Kahlina
-
34Andrew Privett
-
29Adilson Malanda
-
20Joao Pedro
-
14Nathan Byrne
-
8Ashley Westwood
-
28Djibril Diani
-
23Nikola Petkovic
-
33Patrick Agyemang
-
38Iuri Tavares
-
18Kerwin Vargas
- Đội hình dự bị:
-
24Jaylin Lindsey
-
15Benjamin Bender
-
32Hamady Diop
-
37Scott Arfield
-
22David Bingham
-
25Tyger Smalls
-
11Liel Abada
-
13Brandt Bronico
-
6Bill Tuiloma
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1O. Semmle
-
3J. Elliott
-
5J. Glesnes
-
27K. Wagner
-
26N. Harriel
-
7M. Uhre
-
31L. Flach
-
10D. Gazdag
-
16J. McGlynn
-
33Q. Sullivan
-
9J. Carranza
- Đội hình dự bị:
-
17D. Lowe
-
28T. Baribo
-
8J. Martinez
-
76Andrew Rick
-
15Olivier Mbaizo
-
11A. Bedoya
-
14J. Rafanello
-
25C. Donovan
-
20J. Bueno
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 0*-0.99
CHRFC đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, PPI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CHRFC
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.98
4/5 trận gần đây của CHRFC có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Inter Miami | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 5 | 13 | |||||||||||
2. | Philadelphia Union | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 12 | |||||||||||
3. | Columbus Crew | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 12 | |||||||||||
4. | Chicago Fire | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | 11 | |||||||||||
5. | Charlotte FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | |||||||||||
6. | Nashville FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 10 | |||||||||||
7. | Orlando City | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 10 | |||||||||||
8. | Cincinnati | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | 10 | |||||||||||
9. | New York RB | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | |||||||||||
10. | New York City | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | |||||||||||
11. | Atlanta United | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | 8 | |||||||||||
12. | D.C. Utd | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | 6 | |||||||||||
13. | New England | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | 4 | |||||||||||
14. | Toronto | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | 2 | |||||||||||
15. | CF Montreal | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | 2 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | |||||||||||
2. | Austin FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 3 | 12 | |||||||||||
3. | San Diego | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 | |||||||||||
4. | Minnesota Utd | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | |||||||||||
5. | Colorado Rapids | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 11 | |||||||||||
6. | Portland Timbers | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | |||||||||||
7. | Dallas | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | |||||||||||
8. | Los Angeles FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | 9 | |||||||||||
9. | St. Louis City SC | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 8 | |||||||||||
10. | San Jose EQ | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | |||||||||||
11. | Seattle Sounders | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
12. | Real Salt Lake | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | 6 | |||||||||||
13. | LA Galaxy | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | 2 | |||||||||||
14. | Houston Dynamo | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | |||||||||||
15. | Sporting Kansas | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 12 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: