Số liệu thống kê, nhận định CHAYKA FK PESCH gặp MORDOVIA
Hạng 2 Nga, vòng 23
Chayka FK Pesch
FT
3 - 1
(0-0)
Mordovia
- Thống kê Chayka FK Pesch đấu với Mordovia
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Chayka FK Pesch gặp Mordovia
Chayka FK Pesch
50%
Hòa
50%
Mordovia
0%
| 13/11 | Chayka FK Pesch | 3 - 1 | Mordovia |
| 28/07 | Mordovia | 0 - 0 | Chayka FK Pesch |
- PHONG ĐỘ CHAYKA FK PESCH
| 29/11 | Chayka FK Pesch | 1 - 1 | Ufa |
| 22/11 | Chayka FK Pesch | 2 - 4 | Neftekhimik Nizh |
| 16/11 | Shinnik Yaroslavl | 4 - 1 | Chayka FK Pesch |
| 08/11 | Arsenal-Tula | 1 - 0 | Chayka FK Pesch |
| 03/11 | Chayka FK Pesch | 0 - 2 | Kamaz |
- PHONG ĐỘ MORDOVIA1
| 15/03 | Chertanovo | 3 - 0 | Mordovia |
| 09/03 | Mordovia | 2 - 3 | SKA-Khabarovsk |
| 23/11 | Baltika | 0 - 2 | Mordovia |
| 17/11 | Mordovia | 1 - 1 | Fakel |
| 13/11 | Chayka FK Pesch | 3 - 1 | Mordovia |
Nhận định, soi kèo Chayka FK Pesch vs Mordovia
Châu Á: 0.71*0 : 3/4*-0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để CFKP có một trận đấu khả quan.Dự đoán: CFKP
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.89
4/5 trận gần đây của MSA có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chayka FK Pesch gặp Mordovia
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Fakel | 21 | 15 | 3 | 3 | 29 | 11 | 48 |
| 2. | FK Ural | 21 | 11 | 5 | 5 | 29 | 22 | 38 |
| 3. | Rodina Moscow | 21 | 9 | 9 | 3 | 28 | 16 | 36 |
| 4. | Spartak Kostroma | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 24 | 34 |
| 5. | Kamaz | 21 | 8 | 8 | 5 | 36 | 24 | 32 |
| 6. | Chelyabinsk | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 19 | 32 |
| 7. | Rotor Volgograd | 21 | 8 | 6 | 7 | 24 | 17 | 30 |
| 8. | SKA-Khabarovsk | 21 | 7 | 8 | 6 | 21 | 21 | 29 |
| 9. | Arsenal-Tula | 21 | 6 | 10 | 5 | 29 | 25 | 28 |
| 10. | Neftekhimik Nizh | 21 | 6 | 10 | 5 | 25 | 24 | 28 |
| 11. | Shinnik Yaroslavl | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 19 | 26 |
| 12. | Chernomorets N. | 21 | 6 | 6 | 9 | 25 | 27 | 24 |
| 13. | Yenisey | 21 | 5 | 8 | 8 | 14 | 25 | 23 |
| 14. | Volga Ulyanovsk | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 34 | 22 |
| 15. | Torpedo Moscow | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 29 | 21 |
| 16. | Ufa | 20 | 4 | 8 | 8 | 24 | 25 | 20 |
| 17. | Sokol Saratov | 21 | 2 | 10 | 9 | 10 | 22 | 16 |
| 18. | Chayka FK Pesch | 21 | 2 | 6 | 13 | 18 | 44 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA
BÌNH LUẬN:

