Số liệu thống kê, nhận định CHDC CONGO gặp MA RỐC

VLWC KV Châu Phi, vòng Play-off

CHDC Congo

Yoane Wissa (12')

FT

1 - 1

(1-0)

Ma Rốc

(76') Tarik Tissoudali

- Diễn biến trận đấu CHDC Congo vs Ma Rốc trực tiếp

  •  

    90'

    Sofiane Boufal
    Selim Amalla
  • Merveille Bokadi
    Cedric Bakamb

    88'

     
  • Ngonda Muzinga 

    85'

     
  •  

    84'

    Sofiane Alakouch
    Adam Masin
  •  

    84'

    Faycal Fajr
    Imran Louz
  •  

    76'

    Tarik Tissoudali
  • Theo Bongonda
    Yoane Wiss

    75'

     
  •  

    71'

    Ayoub El Kaabi
    Ryan Mmae
  •  

    70'

    Tarik Tissoudali
    Youssef En-Nesyr
  • Ben Malango
    Dieumerci Mbokan

    67'

     
  • Yannick Bolasie
    Chadrac Akol

    67'

     
  •  

    42'

    Samy Mmaee
  • Ngonda Muzinga 

    30'

     
  •  

    15'

    Nayef Aguerd
  • Yoane Wissa 

    12'

     

- Thống kê CHDC Congo đấu với Ma Rốc

3(2) Sút bóng 4(1)
4 Phạt góc 6
0 Phạm lỗi 0
1 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng 2
0 Việt vị 0
52% Cầm bóng 48%

Đội hình CHDC Congo

  • 23
    J. Kiassumbua
  • 12
    D. Amale
  • 15
    C. Luyindama
  • 22
    C. Mbemba
  • 3
    N. Muzinga
  • 7
    C. Akolo
  • 13
    S. Bastien
  • 2
    E. Kayembe
  • 20
    Y. Wissa
  • 17
    C. Bakambu
  • 9
    Mbokani
- Đội hình dự bị:
  • 12
    L. M'Pasi
  • 14
    J. Ikoko
  • 17
    P. Mpanzu
  • 15
    M. Bokadi
  • 23
    T. Bongonda
  • 13
    H. Lomboto
  • 22
    B. Malango
  • 18
    Y. Bolasie
  • 19
    V. N'Simba
  • 16
    P. M'Poku
  • 20
    G. Kakuta
  • 21
    M. Tisserand

Đội hình Ma Rốc

  • 1
    Y. Bounou
  • 3
    A. Masina
  • 6
    R. Saiss
  • 20
    S. Mmaee
  • 5
    N. Aguerd
  • 2
    A. Hakimi
  • 7
    I. Louza
  • 15
    S. Amallah
  • 4
    S. Amrabat
  • 19
    Y. En-Nesyri
  • 23
    R. Mmaee
- Đội hình dự bị:
  • 8
    A. Ounahi
  • 16
    Y. Attiyat Allah
  • 21
    S. Alakouch
  • 9
    T. Tissoudali
  • 18
    S. Chakla
  • 14
    A. El Kaabi
  • 17
    S. Boufal
  • 12
    M. Mohamedi
  • 10
    M. El-Haddadi
  • 13
    Y. Jabrane
  • 11
    F. Fajr
  • 22
    A. Tagnaouti

Số liệu đối đầu CHDC Congo gặp Ma Rốc

CHDC Congo
20%
Hòa
60%
Ma Rốc
20%

Nhận định, soi kèo CHDC Congo vs Ma Rốc

Châu Á: 0.81*1/4 : 0*-0.97

Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MOR khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.

Dự đoán: MOR

Tài xỉu: 0.80*1 3/4*-0.98

4/5 trận gần đây của COD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MOR cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng CHDC Congo gặp Ma Rốc

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Ai Cập 10 8 2 0 20 2 26
2. Burkina Faso 10 6 3 1 22 8 21
3. Sierra Leone 10 4 3 3 12 10 15
4. Guinea Bissau 10 2 4 4 8 10 10
5. Ethiopia 10 2 3 5 9 14 9
6. Djibouti 10 0 1 9 5 32 1
Bảng B
1. Senegal 10 7 3 0 22 3 24
2. CHDC Congo 10 7 1 2 15 6 22
3. Sudan 10 3 4 3 8 6 13
4. Togo 10 1 5 4 5 10 8
5. Mauritania 10 1 4 5 4 13 7
6. South Sudan 10 0 5 5 3 19 5
Bảng C
1. Nam Phi 10 6 3 1 17 6 21
2. Nigeria 10 4 5 1 15 8 17
3. Benin 10 5 2 3 12 11 17
4. Rwanda 10 3 2 5 5 9 11
5. Lesotho 10 2 3 5 6 14 9
6. Zimbabwe 10 0 5 5 5 12 5
Bảng D
1. Cape Verde 10 7 2 1 16 8 23
2. Cameroon 10 5 4 1 17 5 19
3. Libya 10 4 4 2 12 10 16
4. Angola 10 2 6 2 9 8 12
5. Mauritius 10 1 3 6 7 17 6
6. Eswatini 10 0 3 7 6 19 3
Bảng E
1. Ma Rốc 8 8 0 0 22 2 24
2. Niger 8 5 0 3 11 10 15
3. Tanzania 8 3 1 4 6 7 10
4. Zambia 8 3 0 5 10 10 9
5. Congo 8 0 1 7 4 24 1
6. Eritrea 0 0 0 0 0 0 0
Bảng F
1. B.B.Ngà 10 8 2 0 25 0 26
2. Gabon 10 8 1 1 22 9 25
3. Gambia 10 4 1 5 27 18 13
4. Kenya 10 3 3 4 18 14 12
5. Burundi 10 3 1 6 13 13 10
6. Seychelles 10 0 0 10 2 53 0
Bảng G
1. Algeria 10 8 1 1 24 8 25
2. Uganda 10 6 0 4 14 9 18
3. Mozambique 10 6 0 4 14 17 18
4. Guinea 10 4 3 3 11 8 15
5. Botswana 10 3 1 6 12 16 10
6. Somalia 10 0 1 9 3 20 1
Bảng H
1. Tunisia 10 9 1 0 22 0 28
2. Equatorial Guinea 10 5 2 3 10 9 17
3. Malawi 10 4 1 5 11 10 13
4. Namibia 10 3 3 4 10 11 12
5. Liberia 10 3 3 4 10 12 12
6. Sao Tome & Principe 10 1 0 9 5 26 3
Bảng I
1. Ghana 10 8 1 1 23 6 25
2. Madagascar 10 6 1 3 17 12 19
3. Mali 10 5 3 2 17 6 18
4. Comoros 10 5 0 5 12 13 15
5. CH Trung Phi 10 2 2 6 11 24 8
6. Chad 10 0 1 9 5 24 1
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU PHI
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo