TRỰC TIẾP CHENGDU RONGCHENG VS SH. SHENHUA
VĐQG Trung Quốc, vòng 9
Chengdu Rongcheng
FT
2 - 1
(1-1)
Sh. Shenhua
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Chengdu Rongcheng
40%
Hòa
40%
Sh. Shenhua
20%
02/11 | Chengdu Rongcheng | 1 - 2 | Sh. Shenhua |
16/06 | Sh. Shenhua | 1 - 1 | Chengdu Rongcheng |
26/08 | Sh. Shenhua | 1 - 1 | Chengdu Rongcheng |
23/05 | Chengdu Rongcheng | 2 - 1 | Sh. Shenhua |
12/11 | Chengdu Rongcheng | 3 - 2 | Sh. Shenhua |
- PHONG ĐỘ CHENGDU RONGCHENG
02/03 | Chengdu Rongcheng | 1 - 2 | Tianjin Tigers |
22/02 | Chengdu Rongcheng | 1 - 0 | Wuhan Three T. |
06/02 | Navbahor | 1 - 0 | Chengdu Rongcheng |
29/01 | Akron Togliatti | 1 - 3 | Chengdu Rongcheng |
22/01 | FK Auda | 1 - 2 | Chengdu Rongcheng |
- PHONG ĐỘ SH. SHENHUA1
12/03 | Kawasaki Fro. | 4 - 0 | Sh. Shenhua |
05/03 | Sh. Shenhua | 1 - 0 | Kawasaki Fro. |
01/03 | Sh. Shenhua | 2 - 2 | Beijing Guoan |
22/02 | Sh. Shenhua | 2 - 1 | Changchun Yatai |
18/02 | Sh. Shenhua | 4 - 2 | Vissel Kobe |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 1/2*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CQIA khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CQIA
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.72
4/5 trận gần đây của SSHE có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shanghai Port | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 6 |
2. | Shandong Taishan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 |
3. | Beijing Guoan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
4. | Meizhou Hakka | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
5. | Sh. Shenhua | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
6. | Tianjin Tigers | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
7. | Chengdu Rongcheng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
8. | Shenzhen Peng City | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 |
9. | Zhejiang Professional | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
10. | Qingdao West Coast | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
11. | Qingdao Hainiu | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 |
12. | Henan Songshan | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
13. | Yunnan Yukun | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 |
14. | Dalian Young Boy | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | 1 |
15. | Wuhan Three T. | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
16. | Changchun Yatai | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: