Số liệu thống kê, nhận định CHINDIA TARGOVISTE gặp BOTOSANI
VĐQG Romania, vòng Playoff 9
Chindia Targoviste
FT
1 - 2
(1-1)
Botosani
- Thống kê Chindia Targoviste đấu với Botosani
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Chindia Targoviste gặp Botosani
Chindia Targoviste
0%
Hòa
40%
Botosani
60%
| 18/03 | Botosani | 1 - 0 | Chindia Targoviste |
| 28/10 | Chindia Targoviste | 2 - 2 | Botosani |
| 18/07 | Botosani | 3 - 2 | Chindia Targoviste |
| 15/04 | Chindia Targoviste | 1 - 2 | Botosani |
| 20/02 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Botosani |
- PHONG ĐỘ CHINDIA TARGOVISTE
- PHONG ĐỘ BOTOSANI1
| 31/10 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
| 27/10 | Botosani | 2 - 0 | Hermannstadt |
| 18/10 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Botosani |
| 07/10 | Botosani | 2 - 1 | UTA Arad |
| 29/09 | FC Metaloglobus | 0 - 2 | Botosani |
Nhận định, soi kèo Chindia Targoviste vs Botosani
Châu Á: -0.98*0 : 1/4*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BOTO khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BOTO
Tài xỉu: 0.96*1 3/4*0.90
3/5 trận gần đây của TARG có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chindia Targoviste gặp Botosani
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 32 |
| 2. | Botosani | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 11 | 31 |
| 3. | Universitatea Craiova | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 29 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 15 | 27 |
| 5. | Arges Pitesti | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 15 | 27 |
| 6. | Otelul Galati | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 14 | 22 |
| 7. | Farul Constanta | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 17 | 20 |
| 8. | Steaua Bucuresti | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 19 |
| 9. | UTA Arad | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 24 | 19 |
| 10. | Unirea Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | 18 |
| 11. | Universitaea Cluj | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 18 | 17 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | 13 |
| 13. | CFR Cluj | 15 | 2 | 7 | 6 | 20 | 28 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 26 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 24 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 15 | 1 | 4 | 10 | 12 | 30 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

