TRỰC TIẾP CLERMONT VS MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 14
Clermont
Komnen Andric (62')
FT
1 - 1
(0-1)
Montpellier
(PEN 10') Teji Savanier
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
84'
Arnaud Nordin
Elye Wah -
81'
Wahbi Khazri
-
Baila Diallo
Elbasan Rashan80'
-
Jim Allevinah
Komnen Andri80'
-
71'
Valere Germain
Wahbi Khazr -
Yanis Massolin
Saîf-Eddine Khaou70'
-
66'
Joris Chotard
Khalil Faya -
65'
Arnaud Souquet
Faitout Maouass -
Komnen Andric
62'
-
Jodel Dossou
Jeremie Bel59'
-
Muhammed Cham
Yohann Magni59'
-
Florent Ogier
42'
-
34'
Nicolas Cozza
-
10'
Teji Savanier
- THỐNG KÊ
16(7) | Sút bóng | 7(3) |
5 | Phạt góc | 1 |
14 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 1 |
54% | Cầm bóng | 46% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
99M. Diaw
-
36A. Seidu
-
4M. Wieteska
-
21F. Ogier
-
91J. Bela
-
25J. Gastien
-
7Y. Magnin
-
18E. Rashani
-
10S. Khaoui
-
9K. Andric
-
95G. Kyei
- Đội hình dự bị:
-
20J. Dossou
-
31Baila Diallo
-
70M. Cham
-
11J. Allevinah
-
19A. Mendy
-
97Yanis Massolin
-
40O. Djoco
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
90B. Kamara
-
27F. Maouassa
-
14M. Esteve
-
6C. Jullien
-
31N. Cozza
-
77F. Sacko
-
11T. Savanier
-
12J. Ferri
-
22K. Fayad
-
21E. Wahi
-
99W. Khazri
- Đội hình dự bị:
-
30M. Carvalho
-
19S. Delaye
-
75M. Sakho
-
28B. Makouana
-
7A. Nordin
-
2A. Souquet
-
9V. Germain
-
18L. Leroy
-
13J. Chotard
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Clermont
0%
Hòa
80%
Montpellier
20%
14/04 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
30/11 | Montpellier | 1 - 1 | Clermont |
26/07 | Montpellier | 1 - 1 | Clermont |
19/03 | Montpellier | 2 - 1 | Clermont |
06/11 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ CLERMONT
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER1
11/05 | Montpellier | 1 - 4 | PSG |
04/05 | Stade Brestois | 1 - 0 | Montpellier |
27/04 | Montpellier | 0 - 0 | Stade Reims |
20/04 | Marseille | 5 - 1 | Montpellier |
13/04 | Angers | 2 - 0 | Montpellier |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
MOP thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CLE khi thắng 5/6 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: CLE
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của CLE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MOP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 81 |
2. | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 62 |
3. | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 61 |
4. | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 57 |
5. | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 57 |
6. | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 57 |
7. | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 54 |
8. | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | 50 |
9. | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | 49 |
10. | Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | 42 |
11. | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 41 |
12. | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 39 |
13. | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | 36 |
14. | Stade Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | 33 |
15. | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | 33 |
16. | Le Havre | 33 | 9 | 4 | 20 | 37 | 69 | 31 |
17. | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | 30 |
18. | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 07/12 | |||
01h00 | Lille | 3 - 1 | Stade Brestois |
03h00 | Auxerre | 0 - 0 | PSG |
22h59 | Monaco | 2 - 0 | Toulouse |
C.Nhật, ngày 08/12 | |||
01h00 | Nice | 2 - 1 | Le Havre |
03h00 | Angers | 0 - 3 | Lyon |
21h00 | Lens | 2 - 0 | Montpellier |
22h59 | Nantes | 1 - 0 | Rennes |
22h59 | Strasbourg | 0 - 0 | Stade Reims |
Thứ 2, ngày 09/12 | |||
02h45 | Saint Etienne | 0 - 2 | Marseille |
BÌNH LUẬN: