TRỰC TIẾP CUIABA/MT VS FORTALEZA/CE
VĐQG Brazil, vòng 34
Cuiaba/MT
FT
2 - 1
(1-0)
Fortaleza/CE
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cuiaba/MT
60%
Hòa
0%
Fortaleza/CE
40%
30/09 | Fortaleza/CE | 1 - 0 | Cuiaba/MT |
17/06 | Cuiaba/MT | 5 - 0 | Fortaleza/CE |
13/11 | Cuiaba/MT | 2 - 1 | Fortaleza/CE |
17/07 | Fortaleza/CE | 0 - 1 | Cuiaba/MT |
01/08 | Cuiaba/MT | 0 - 1 | Fortaleza/CE |
- PHONG ĐỘ CUIABA/MT
12/05 | Cuiaba/MT | 2 - 3 | Operario/PR |
07/05 | CRB/AL | 1 - 1 | Cuiaba/MT |
28/04 | Cuiaba/MT | 1 - 0 | Ferroviaria/SP |
23/04 | Atletico/GO | 1 - 1 | Cuiaba/MT |
16/04 | Cuiaba/MT | 2 - 1 | Athletico/PR |
- PHONG ĐỘ FORTALEZA/CE1
14/05 | Fortaleza/CE | 0 - 0 | Atl. Bucaramanga |
11/05 | Fortaleza/CE | 5 - 0 | Juventude/RS |
07/05 | Fortaleza/CE | 4 - 0 | Colo Colo |
03/05 | Sao Paulo/SP | 0 - 0 | Fortaleza/CE |
30/04 | Retro/PE | 1 - 1 | Fortaleza/CE |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.89*0 : 1/4*0.76
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CUIMT khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CUIMT
Tài xỉu: 0.98*2*0.89
4/5 trận gần đây của CUIMT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của FOR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Palmeiras/SP | 8 | 6 | 1 | 1 | 9 | 3 | 19 |
2. | Flamengo/RJ | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 4 | 17 |
3. | Bragantino/SP | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 6 | 17 |
4. | Cruzeiro/MG | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 7 | 16 |
5. | Fluminense/RJ | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 13 |
6. | Ceara/CE | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 12 |
7. | Atl. Mineiro/MG | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 12 |
8. | Bahia/BA | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | 12 |
9. | Botafogo/RJ | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 5 | 11 |
10. | Fortaleza/CE | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 5 | 10 |
11. | Mirassol/SP | 8 | 2 | 4 | 2 | 13 | 11 | 10 |
12. | Corinthians/SP | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | 10 |
13. | Internacional/RS | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | 9 |
14. | Vitoria/BA | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | 9 |
15. | Gremio/RS | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 12 | 9 |
16. | Sao Paulo/SP | 7 | 1 | 5 | 1 | 6 | 6 | 8 |
17. | Vasco DG/RJ | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 11 | 7 |
18. | Juventude/RS | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 20 | 7 |
19. | Santos/SP | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 10 | 5 |
20. | SC Recife/PE | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 14 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL
BÌNH LUẬN: