Số liệu thống kê, nhận định DESNA CHERNIGIV gặp DINAMO KIEV
VĐQG Ukraina, vòng Play off 6
Desna Chernigiv
FT
3 - 2
(2-1)
Dinamo Kiev
- Thống kê Desna Chernigiv đấu với Dinamo Kiev
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Desna Chernigiv gặp Dinamo Kiev
Desna Chernigiv
20%
Hòa
60%
Dinamo Kiev
20%
23/08 | Dinamo Kiev | 4 - 0 | Desna Chernigiv |
22/02 | Desna Chernigiv | 1 - 1 | Dinamo Kiev |
11/09 | Dinamo Kiev | 0 - 0 | Desna Chernigiv |
28/06 | Desna Chernigiv | 3 - 2 | Dinamo Kiev |
15/03 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | Desna Chernigiv |
- PHONG ĐỘ DESNA CHERNIGIV
11/12 | Inhulets Petrove | 2 - 1 | Desna Chernigiv |
06/12 | Desna Chernigiv | 3 - 3 | FC Mariupol |
27/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Desna Chernigiv |
22/11 | Desna Chernigiv | 0 - 1 | Kolos Kovalivka |
08/11 | FC Lviv | 0 - 2 | Desna Chernigiv |
- PHONG ĐỘ DINAMO KIEV1
22/09 | Dinamo Kiev | 2 - 2 | PFK Aleksandriya |
13/09 | Obolon Kiev | 2 - 2 | Dinamo Kiev |
31/08 | Dinamo Kiev | 4 - 1 | Polissya Zhytomyr |
29/08 | Dinamo Kiev | 1 - 0 | Maccabi TA |
22/08 | Maccabi TA | 3 - 1 | Dinamo Kiev |
Nhận định, soi kèo Desna Chernigiv vs Dinamo Kiev
Châu Á: **
DCHE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, DKI thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: DKI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của DCHE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của DKI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Desna Chernigiv gặp Dinamo Kiev
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 7 | 14 |
2. | Shakhtar Donetsk | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 14 |
3. | Kolos Kovalivka | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 3 | 14 |
4. | Kryvbas | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 10 | 12 |
5. | Metalist 1925 Kharkiv | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 11 |
6. | LNZ Cherkasy | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 6 | 10 |
7. | Polissya Zhytomyr | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 7 | 9 |
8. | Obolon Kiev | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 |
9. | Karpaty Lviv | 6 | 1 | 4 | 1 | 9 | 9 | 7 |
10. | Zorya | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 |
11. | Veres Rivne | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 4 | 7 |
12. | Kudrivka | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 |
13. | PFK Aleksandriya | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | 4 |
14. | Poltava | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | 4 |
15. | Epitsentr Kam-Pod | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | 3 |
16. | Rukh Vynnyky | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 12 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: