Số liệu thống kê, nhận định DIJON gặp PAU FC
Hạng 2 Pháp, vòng 28
Dijon
FT
0 - 1
(0-1)
Pau FC
- Thống kê Dijon đấu với Pau FC
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Dijon
-
30B. Reynet
-
26P. Joly
-
32Z. Toure
-
20D. Ndong
-
12A. Fofana
-
93O. Thioune
-
6M. Ahlinvi
-
9L. Tchaouna
-
28B. Soumare
-
77R. Assale
-
8M. Le Bihan
- Đội hình dự bị:
-
3G. Ngonda
-
7F. Sammaritano
-
11Julio Tavares
-
22D. Ndong
-
16Saturnin Allagbe
-
14J. Marie
-
25Ecuele Manga
Đội hình Pau FC
-
1Jerome Prior
-
7J. Evan's
-
26J. Ruiz
-
4X. Kouassi
-
25E. Koffi
-
27S. D'Almeida
-
6Q. Boisgard
-
20H. Saivet
-
21S. Beusnard
-
12E. Sylvestre
-
14Y. Begraoui
- Đội hình dự bị:
-
19N. Quang Hai
-
2Diyaeddine Abzi
-
16Massamba Ndiaye
-
11Mons Bassouamina
-
5Noah Sow
-
17Antoine Batisse
-
9Mayron George
Số liệu đối đầu Dijon gặp Pau FC
Dijon
0%
Hòa
25%
Pau FC
75%
- PHONG ĐỘ DIJON
13/09 | Dijon | 0 - 0 | Villefranche |
05/09 | Caen | 0 - 0 | Dijon |
30/08 | Dijon | 4 - 2 | Paris 13 Atletico |
23/08 | Stade Briochin | 0 - 0 | Dijon |
16/08 | Dijon | 1 - 1 | Rouen |
- PHONG ĐỘ PAU FC1
Nhận định, soi kèo Dijon vs Pau FC
Châu Á: 0.82*0 : 1/4*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PAUFC khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PAUFC
Tài xỉu: 0.78*2*-0.98
4/5 trận gần đây của DIJ có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của PAUFC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dijon gặp Pau FC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Saint Etienne | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 11 |
2. | Red Star 93 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 10 |
3. | Troyes | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 10 |
4. | Pau FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 8 |
5. | Nancy | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 8 |
6. | Stade Reims | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 8 |
7. | Rodez | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 |
8. | Stade Lavallois | 5 | 1 | 4 | 0 | 7 | 6 | 7 |
9. | Guingamp | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | 7 |
10. | Amiens | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 5 | 6 |
11. | Clermont | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 6 |
12. | Dunkerque | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | 5 |
13. | Grenoble | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 5 |
14. | Montpellier | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 5 |
15. | Annecy FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | 5 |
16. | Le Mans | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | 4 |
17. | Boulogne | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 5 | 3 |
18. | SC Bastia | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
BÌNH LUẬN: