Số liệu thống kê, nhận định DINAMO BUCURESTI gặp MIOVENI
VĐQG Romania, vòng 5
Dinamo Bucuresti
FT
0 - 1
(0-0)
Mioveni
- Thống kê Dinamo Bucuresti đấu với Mioveni
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Dinamo Bucuresti gặp Mioveni
Dinamo Bucuresti
0%
Hòa
0%
Mioveni
100%
16/04 | Mioveni | 2 - 0 | Dinamo Bucuresti |
12/01 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Mioveni |
16/12 | Mioveni | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
17/08 | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | Mioveni |
28/10 | Mioveni | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
16/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti |
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
24/08 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
09/08 | FC Metaloglobus | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ MIOVENI1
Nhận định, soi kèo Dinamo Bucuresti vs Mioveni
Châu Á: -0.96*0 : 1/4*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 1.00*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của MIOV có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dinamo Bucuresti gặp Mioveni
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 10 | 23 |
2. | Botosani | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 10 | 19 |
3. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
4. | Arges Pitesti | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 13 | 19 |
5. | Dinamo Bucuresti | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 18 |
6. | Unirea Slobozia | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 14 |
7. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 14 |
8. | Farul Constanta | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 14 |
9. | Universitaea Cluj | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 9 | 13 |
10. | Otelul Galati | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 13 |
11. | CFR Cluj | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | 7 |
12. | Steaua Bucuresti | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 18 | 7 |
13. | Petrolul Ploiesti | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 12 | 6 |
14. | Hermannstadt | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | 3 |
16. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 09/08 | |||
01h30 | FC Metaloglobus | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22h30 | UTA Arad | 2 - 1 | Farul Constanta |
C.Nhật, ngày 10/08 | |||
01h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
22h30 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Hermannstadt |
Thứ 2, ngày 11/08 | |||
01h30 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | Unirea Slobozia |
22h59 | Botosani | 3 - 1 | Arges Pitesti |
Thứ 3, ngày 12/08 | |||
01h30 | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
Thứ 5, ngày 16/10 | |||
21h00 | FK Csikszereda | vs | CFR Cluj |
BÌNH LUẬN: