TRỰC TIẾP DINAMO BUCURESTI VS UTA ARAD
VĐQG Romania, vòng Playoff 4
Dinamo Bucuresti
FT
1 - 0
(1-0)
UTA Arad
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dinamo Bucuresti
80%
Hòa
20%
UTA Arad
0%
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
11/03 | UTA Arad | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
09/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
09/08 | FC Metaloglobus | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
03/08 | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti |
28/07 | Otelul Galati | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22/07 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani |
- PHONG ĐỘ UTA ARAD1
22/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
09/08 | UTA Arad | 2 - 1 | Farul Constanta |
02/08 | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | UTA Arad |
26/07 | UTA Arad | 1 - 0 | Hermannstadt |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*0 : 1/4*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để DBU có một trận đấu khả quan.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.90
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 8 | 16 |
2. | Rapid Bucuresti | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 6 | 15 |
3. | UTA Arad | 7 | 3 | 4 | 0 | 11 | 8 | 13 |
4. | Unirea Slobozia | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 11 |
5. | Farul Constanta | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 |
6. | Botosani | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 7 | 9 |
7. | Universitaea Cluj | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 9 |
8. | Dinamo Bucuresti | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 9 |
9. | Arges Pitesti | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 9 |
10. | Petrolul Ploiesti | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 5 | 6 |
11. | Otelul Galati | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 6 |
12. | CFR Cluj | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 10 | 5 |
13. | Steaua Bucuresti | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 10 | 5 |
14. | Hermannstadt | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 8 | 4 |
15. | FC Metaloglobus | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 16 | 1 |
16. | FK Csikszereda | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 15 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: