TRỰC TIẾP UTA ARAD VS DINAMO BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng 30
UTA Arad
FT
0 - 2
(0-1)
Dinamo Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
UTA Arad
20%
Hòa
0%
Dinamo Bucuresti
80%
11/03 | UTA Arad | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
09/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
06/11 | UTA Arad | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ UTA ARAD
02/08 | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | UTA Arad |
26/07 | UTA Arad | 1 - 0 | Hermannstadt |
19/07 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
12/07 | UTA Arad | 3 - 3 | Universitatea Craiova |
02/07 | Zeleznicar Pancevo | 0 - 1 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI1
03/08 | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti |
28/07 | Otelul Galati | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22/07 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani |
15/07 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
28/06 | Motor Lublin | 3 - 3 | Dinamo Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*1/4 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.76
3/5 trận gần đây của UTA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của DBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Rapid Bucuresti | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 10 |
2. | Universitatea Craiova | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 7 | 10 |
3. | Farul Constanta | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 10 |
4. | UTA Arad | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 8 |
5. | Arges Pitesti | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 6 |
6. | Botosani | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 3 | 5 |
7. | Universitaea Cluj | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 6 | 5 |
8. | Dinamo Bucuresti | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 5 |
9. | Otelul Galati | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 |
10. | Petrolul Ploiesti | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 4 |
11. | Unirea Slobozia | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 4 |
12. | Steaua Bucuresti | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | 4 |
13. | CFR Cluj | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 4 |
14. | Hermannstadt | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | 3 |
15. | FC Metaloglobus | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | 1 |
16. | FK Csikszereda | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 13 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: