Số liệu thống kê, nhận định DINAMO KIEV gặp FIORENTINA

Cúp C2 Châu Âu, vòng Tu Ket Luot Di

Dinamo Kiev

FT

1 - 1

(1-0)

Fiorentina

- Thống kê Dinamo Kiev đấu với Fiorentina

10(2) Sút bóng 20(3)
3 Phạt góc 7
15 Phạm lỗi 16
0 Thẻ đỏ 0
4 Thẻ vàng 4
0 Việt vị 2
46% Cầm bóng 54%

Đội hình Dinamo Kiev

  • 1
    O.Shovkovsky
  • 2
    D.Silva
  • 5
    Antunes
  • 6
    A.Dragovic
  • 34
    Y.Khacheridi
  • 16
    S.Sydorchuk
  • 17
    S.Rybalka
  • 29
    V.Buyalskyy
  • 7
    J.Lens
  • 10
    A.Yarmolenko
  • 91
    L.Teodorczyk
- Đội hình dự bị:
  • 23
    O.Rybka
  • 24
    D.Vida
  • 20
    Gusev
  • 28
    E.Chumak
  • 90
    Y.Belhanda
  • 22
    A.Kravets
  • 85
    Mbokani

Đội hình Fiorentina

  • 1
    M.Neto
  • 28
    M.Alonso
  • 2
    G.Rodriguez
  • 15
    S.Savic
  • 40
    Tomovic
  • 20
    B.Valero
  • 5
    M.Badelj
  • 14
    M.Fernandez
  • 17
    Joaquin
  • 33
    M.Gomez
  • 74
    M.Salah
- Đội hình dự bị:
  • 12
    Tatarusanu
  • 4
    M.Richards
  • 23
    Pasqual
  • 6
    J.Vargas
  • 10
    Aquilani
  • 72
    J.Ilicic
  • 30
    K.Babacar

Số liệu đối đầu Dinamo Kiev gặp Fiorentina

Dinamo Kiev
0%
Hòa
50%
Fiorentina
50%

Nhận định, soi kèo Dinamo Kiev vs Fiorentina

Bảng xếp hạng, thứ hạng Dinamo Kiev gặp Fiorentina

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Midtjylland 3 3 0 0 8 2 9
2. Braga 3 3 0 0 5 0 9
3. Lyon 3 3 0 0 5 0 9
4. Dinamo Zagreb 3 2 1 0 7 3 7
5. Vik.Plzen 3 2 1 0 6 2 7
6. Freiburg 3 2 1 0 5 2 7
7. Ferencvaros 3 2 1 0 5 3 7
8. Brann 3 2 0 1 5 2 6
9. Celta Vigo 3 2 0 1 6 4 6
10. Aston Villa 3 2 0 1 4 2 6
11. Lille 3 2 0 1 6 5 6
12. Go Ahead Eagles 3 2 0 1 4 3 6
13. Young Boys 3 2 0 1 6 6 6
14. Fenerbahce 3 2 0 1 4 4 6
15. Porto 3 2 0 1 3 3 6
16. Real Betis 3 1 2 0 4 2 5
17. Nottingham Forest 3 1 1 1 6 5 4
18. Bologna 3 1 1 1 3 3 4
19. Racing Genk 3 1 1 1 1 1 4
20. PAOK Salonica 3 1 1 1 5 6 4
21. Celtic 3 1 1 1 3 4 4
22. Panathinaikos 3 1 0 2 6 6 3
23. Basel 3 1 0 2 3 4 3
24. Feyenoord 3 1 0 2 3 4 3
25. Roma 3 1 0 2 3 4 3
26. Ludogorets 3 1 0 2 4 6 3
27. Sturm Graz 3 1 0 2 3 5 3
28. Steaua Bucuresti 3 1 0 2 2 4 3
29. Stuttgart 3 1 0 2 2 4 3
30. Crvena Zvezda 3 0 1 2 2 5 1
31. Malmo 3 0 1 2 2 6 1
32. Maccabi TA 3 0 1 2 1 6 1
33. Nice 3 0 0 3 3 6 0
34. RB Salzburg 3 0 0 3 2 6 0
35. Utrecht 3 0 0 3 0 4 0
36. Rangers 3 0 0 3 1 6 0
LỊCH THI ĐẤU CÚP C2 CHÂU ÂU
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo