TRỰC TIẾP DINAMO KIEV VS ZORYA
VĐQG Ukraina, vòng 21
Dinamo Kiev
FT
2 - 0
(1-0)
Zorya
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dinamo Kiev
60%
Hòa
0%
Zorya
40%
14/09 | Zorya | 0 - 2 | Dinamo Kiev |
04/04 | Zorya | 0 - 3 | Dinamo Kiev |
12/03 | Dinamo Kiev | 2 - 0 | Zorya |
18/03 | Dinamo Kiev | 0 - 1 | Zorya |
03/09 | Zorya | 3 - 2 | Dinamo Kiev |
- PHONG ĐỘ DINAMO KIEV
21/01 | Galatasaray | 3 - 3 | Dinamo Kiev |
16/01 | Maribor | 0 - 2 | Dinamo Kiev |
13/01 | Widzew Lodz | 1 - 1 | Dinamo Kiev |
12/01 | Dinamo Kiev | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
10/01 | Dinamo Kiev | 1 - 3 | Magdeburg |
- PHONG ĐỘ ZORYA1
30/01 | Zorya | 2 - 1 | Shkendija |
29/01 | Miedz Legnica | 2 - 1 | Zorya |
26/01 | Zorya | 0 - 4 | Buducnost |
22/01 | Wisla Krakow | 2 - 1 | Zorya |
14/12 | Zorya | 2 - 1 | Chernomorets |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*0 : 1*0.94
DKI đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, ZOR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: DKI
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
4/5 trận gần đây của DKI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ZOR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 43 |
2. | PFK Aleksandriya | 17 | 10 | 5 | 2 | 25 | 13 | 35 |
3. | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 33 |
4. | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 31 |
5. | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 27 |
6. | Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 24 |
7. | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 23 |
8. | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | 22 |
9. | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | 19 |
10. | LNZ Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | 19 |
11. | Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | 18 |
12. | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | 16 |
13. | Livyi Bereh Kyiv | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | 16 |
14. | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | 14 |
15. | Chernomorets | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | 12 |
16. | Inhulets Petrove | 16 | 2 | 6 | 8 | 13 | 30 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: