TRỰC TIẾP DUKLA PRAHA VS SLAVIA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 27
Dukla Praha
FT
1 - 5
(0-3)
Slavia Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dukla Praha
0%
Hòa
0%
Slavia Praha
100%
19/10 | Dukla Praha | 0 - 4 | Slavia Praha |
19/01 | Slavia Praha | 4 - 1 | Dukla Praha |
07/04 | Dukla Praha | 1 - 5 | Slavia Praha |
30/10 | Slavia Praha | 4 - 1 | Dukla Praha |
14/05 | Dukla Praha | 0 - 2 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ DUKLA PRAHA
01/09 | MFk Karvina | 0 - 0 | Dukla Praha |
25/08 | Dukla Praha | 3 - 0 | C. Budejovice |
17/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Dukla Praha |
10/08 | Dukla Praha | 0 - 2 | Jablonec |
03/08 | Sparta Praha | 2 - 0 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA1
01/09 | Slavia Praha | 2 - 0 | Pardubice |
29/08 | Slavia Praha | 2 - 1 | Lille |
21/08 | Lille | 2 - 0 | Slavia Praha |
17/08 | Slavia Praha | 2 - 1 | Teplice |
14/08 | Union Saint-Gilloise | 0 - 1 | Slavia Praha |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.91*1 3/4 : 0*0.99
DPRA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, SLPRA thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.95*3*0.93
3/5 trận gần đây của DPRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 6 | 19 |
2. | Slavia Praha | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 1 | 16 |
3. | Vik.Plzen | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 2 | 14 |
4. | Jablonec | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 |
5. | Sigma Olomouc | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 11 |
6. | Banik Ostrava | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 11 |
7. | Slovacko | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 5 | 10 |
8. | Mlada Boleslav | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 8 | 9 |
9. | Hradec Kralove | 7 | 3 | 0 | 4 | 5 | 7 | 9 |
10. | Slovan Liberec | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 8 | 8 |
11. | Bohemians 1905 | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | 8 |
12. | MFk Karvina | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | 8 |
13. | Dukla Praha | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
14. | Pardubice | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 11 | 6 |
15. | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 15 | 3 |
16. | C. Budejovice | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 19 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: