Số liệu thống kê, nhận định DYN. MAKHACHKALA gặp ROSTOV
VĐQG Nga, vòng 30
Dyn. Makhachkala
FT
1 - 1
(1-0)
Rostov
- Thống kê Dyn. Makhachkala đấu với Rostov
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Dyn. Makhachkala gặp Rostov
Dyn. Makhachkala
20%
Hòa
60%
Rostov
20%
02/10 | Dyn. Makhachkala | 1 - 1 | Rostov |
28/08 | Rostov | 1 - 3 | Dyn. Makhachkala |
09/07 | Rostov | 2 - 1 | Dyn. Makhachkala |
24/05 | Dyn. Makhachkala | 1 - 1 | Rostov |
22/09 | Rostov | 0 - 0 | Dyn. Makhachkala |
- PHONG ĐỘ DYN. MAKHACHKALA
05/10 | Baltika | 2 - 0 | Dyn. Makhachkala |
02/10 | Dyn. Makhachkala | 1 - 1 | Rostov |
28/09 | Dyn. Makhachkala | 0 - 0 | FK Sochi |
20/09 | Dyn. Makhachkala | 1 - 1 | Lok. Moscow |
17/09 | Nizhny Nov | 1 - 2 | Dyn. Makhachkala |
- PHONG ĐỘ ROSTOV1
05/10 | FK Orenburg | 0 - 1 | Rostov |
02/10 | Dyn. Makhachkala | 1 - 1 | Rostov |
27/09 | Rostov | 0 - 0 | Krasnodar |
21/09 | Baltika | 0 - 0 | Rostov |
19/09 | Spartak Moscow | 1 - 2 | Rostov |
Nhận định, soi kèo Dyn. Makhachkala vs Rostov
Châu Á: -0.97*0 : 1/2*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RTO khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RTO
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của DMAK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RTO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dyn. Makhachkala gặp Rostov
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CSKA Moscow | 11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 10 | 24 |
2. | Krasnodar | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 7 | 23 |
3. | Lok. Moscow | 11 | 6 | 5 | 0 | 26 | 16 | 23 |
4. | Zenit | 11 | 5 | 5 | 1 | 21 | 10 | 20 |
5. | Baltika | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 6 | 20 |
6. | Spartak Moscow | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 17 | 18 |
7. | Rubin Kazan | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 15 | 18 |
8. | Din. Moscow | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 15 |
9. | Akhmat Groznyi | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 15 |
10. | Rostov | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 12 | 13 |
11. | Krylya Sovetov | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 21 | 12 |
12. | Dyn. Makhachkala | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 13 | 10 |
13. | Akron Togliatti | 11 | 1 | 5 | 5 | 13 | 18 | 8 |
14. | FK Orenburg | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 22 | 7 |
15. | Nizhny Nov | 11 | 2 | 0 | 9 | 9 | 22 | 6 |
16. | FK Sochi | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 25 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: