TRỰC TIẾP EL GOUNA VS ENPPI CAIRO
VĐQG Ai Cập, vòng 10
El Gouna
FT
1 - 2
(0-1)
ENPPI Cairo
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
El Gouna
20%
Hòa
40%
ENPPI Cairo
40%
20/12 | El Gouna | 1 - 0 | ENPPI Cairo |
22/06 | ENPPI Cairo | 1 - 0 | El Gouna |
25/12 | El Gouna | 1 - 2 | ENPPI Cairo |
14/07 | ENPPI Cairo | 2 - 2 | El Gouna |
20/12 | El Gouna | 1 - 1 | ENPPI Cairo |
- PHONG ĐỘ EL GOUNA
12/03 | El Gouna | 2 - 0 | Ittihad Alexandria |
04/03 | Pharco FC | 0 - 0 | El Gouna |
26/02 | Future FC | 2 - 3 | El Gouna |
22/02 | El Gouna | 2 - 0 | Ceramica Cleopatra |
18/02 | Ittihad Alexandria | 1 - 0 | El Gouna |
- PHONG ĐỘ ENPPI CAIRO1
05/03 | ENPPI Cairo | 0 - 3 | Zamalek SC |
28/02 | Ghazl Al Mahalla | 3 - 0 | ENPPI Cairo |
21/02 | ENPPI Cairo | 1 - 0 | Semouha Club |
17/02 | Ceramica Cleopatra | 2 - 2 | ENPPI Cairo |
14/02 | ENPPI Cairo | 1 - 1 | Ittihad Alexandria |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*0 : 1/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ECAI khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ECAI
Tài xỉu: 0.84*2*-0.98
4/5 trận gần đây của GOUN có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Pyramids FC | 17 | 13 | 3 | 1 | 32 | 10 | 42 |
2. | Ahly Cairo | 18 | 11 | 6 | 1 | 30 | 12 | 39 |
3. | Zamalek SC | 18 | 10 | 5 | 3 | 33 | 16 | 35 |
4. | Al Masry | 17 | 8 | 6 | 3 | 19 | 11 | 30 |
5. | National Bank SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 18 | 29 |
6. | Petrojet Suez | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 19 | 25 |
7. | Ceramica Cleopatra | 17 | 6 | 6 | 5 | 23 | 21 | 24 |
8. | Pharco FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 19 | 23 |
9. | Haras Al Hodoud | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 21 | 22 |
10. | ZED FC | 17 | 4 | 9 | 4 | 15 | 13 | 21 |
11. | Tala'ea Al Jaish | 17 | 5 | 6 | 6 | 13 | 18 | 21 |
12. | El Gouna | 18 | 5 | 5 | 8 | 12 | 15 | 20 |
13. | Semouha Club | 18 | 6 | 2 | 10 | 13 | 24 | 20 |
14. | Ittihad Alexandria | 18 | 4 | 6 | 8 | 11 | 18 | 18 |
15. | Ghazl Al Mahalla | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 24 | 17 |
16. | Ismaily SC | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 21 | 14 |
17. | ENPPI Cairo | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 21 | 12 |
18. | Future FC | 18 | 2 | 6 | 10 | 11 | 24 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP
C.Nhật, ngày 26/01 | |||
21h00 | Tala'ea Al Jaish | 0 - 0 | Pharco FC |
21h00 | Ittihad Alexandria | 1 - 0 | Ismaily SC |
Thứ 2, ngày 27/01 | |||
00h00 | Ahly Cairo | 2 - 2 | Pyramids FC |
00h00 | Ghazl Al Mahalla | 0 - 1 | Ceramica Cleopatra |
21h00 | Zamalek SC | 4 - 1 | El Gouna |
Thứ 3, ngày 28/01 | |||
00h00 | Al Masry | 2 - 1 | ENPPI Cairo |
00h00 | Haras Al Hodoud | 1 - 0 | Future FC |
21h00 | National Bank SC | 0 - 2 | Petrojet Suez |
Thứ 4, ngày 29/01 | |||
00h00 | Semouha Club | 2 - 1 | ZED FC |
BÌNH LUẬN: