Số liệu thống kê, nhận định FALKENBERGS gặp ESKILSTUNA CITY
VĐQG Thụy Điển, vòng 30
Falkenbergs
FT
1 - 0
(0-0)
Eskilstuna City
- Thống kê Falkenbergs đấu với Eskilstuna City
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Falkenbergs gặp Eskilstuna City
Falkenbergs
20%
Hòa
40%
Eskilstuna City
40%
07/11 | Falkenbergs | 3 - 4 | Eskilstuna City |
12/06 | Eskilstuna City | 1 - 1 | Falkenbergs |
02/11 | Falkenbergs | 1 - 0 | Eskilstuna City |
11/05 | Eskilstuna City | 0 - 0 | Falkenbergs |
21/10 | Eskilstuna City | 1 - 0 | Falkenbergs |
- PHONG ĐỘ FALKENBERGS
13/09 | Falkenbergs | 3 - 1 | Utsiktens BK |
30/08 | Varbergs BoIS | 3 - 2 | Falkenbergs |
26/08 | Falkenbergs | 4 - 0 | Sandvikens |
16/08 | Helsingborg | 0 - 0 | Falkenbergs |
09/08 | Falkenbergs | 0 - 1 | Brage |
- PHONG ĐỘ ESKILSTUNA CITY1
13/09 | Eskilstuna City | 2 - 0 | Gefle IF |
06/09 | Arlanda | 2 - 1 | Eskilstuna City |
31/08 | Eskilstuna City | 4 - 3 | Karlstad BK |
26/08 | Sollentuna FK | 4 - 3 | Eskilstuna City |
16/08 | Eskilstuna City | 2 - 1 | Assyriska |
Nhận định, soi kèo Falkenbergs vs Eskilstuna City
Châu Á: 0.93*0 : 3/4*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ESK khi thắng 1/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ESK
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.94
4/5 trận gần đây của ESK có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Falkenbergs gặp Eskilstuna City
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Mjallby AIF | 23 | 17 | 5 | 1 | 43 | 16 | 56 |
2. | Hammarby | 23 | 14 | 4 | 5 | 45 | 24 | 46 |
3. | AIK Solna | 23 | 12 | 7 | 4 | 30 | 20 | 43 |
4. | Goteborg | 23 | 13 | 2 | 8 | 33 | 28 | 41 |
5. | Malmo | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 20 | 39 |
6. | GAIS | 23 | 10 | 8 | 5 | 33 | 23 | 38 |
7. | Elfsborg | 23 | 11 | 4 | 8 | 39 | 34 | 37 |
8. | Djurgardens | 23 | 9 | 8 | 6 | 31 | 23 | 35 |
9. | Brommapojkarna | 23 | 8 | 2 | 13 | 36 | 37 | 26 |
10. | Sirius | 23 | 7 | 5 | 11 | 35 | 36 | 26 |
11. | Hacken | 23 | 7 | 5 | 11 | 33 | 40 | 26 |
12. | Norrkoping | 23 | 7 | 5 | 11 | 34 | 44 | 26 |
13. | Halmstads | 23 | 6 | 4 | 13 | 18 | 43 | 22 |
14. | Osters | 23 | 5 | 6 | 12 | 21 | 34 | 21 |
15. | Degerfors IF | 23 | 4 | 4 | 15 | 21 | 45 | 16 |
16. | Varnamo | 23 | 2 | 6 | 15 | 26 | 47 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN
BÌNH LUẬN: