Số liệu thống kê, nhận định FALKIRK gặp RANGERS
Hạng Nhất Scotland, vòng 30
Falkirk
R. McHugh (Kiến tạo: K. O'Hara) (90+2')
M. Hippolyte (77')
B. Alston (72')
FT
3 - 2
(0-2)
Rangers
(9') B. McKay (Kiến tạo: L. Wallace)
(7') K. Miller (Kiến tạo: J. Tavernier)
- Thống kê Falkirk đấu với Rangers
| 9(5) | Sút bóng | 13(8) |
| 4 | Phạt góc | 13 |
| 8 | Phạm lỗi | 5 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 2 | Việt vị | 6 |
| 40% | Cầm bóng | 60% |
Số liệu đối đầu Falkirk gặp Rangers
Falkirk
20%
Hòa
20%
Rangers
60%
- PHONG ĐỘ FALKIRK
- PHONG ĐỘ RANGERS1
Bảng xếp hạng, thứ hạng Falkirk gặp Rangers
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | St. Johnstone | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 8 | 27 |
| 2. | Partick Thistle | 12 | 7 | 3 | 2 | 18 | 15 | 24 |
| 3. | Dunfermline | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 12 | 18 |
| 4. | Ayr Utd | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 12 | 18 |
| 5. | Arbroath | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 19 | 18 |
| 6. | Raith Rovers | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 12 | 17 |
| 7. | Ross County | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 17 | 11 |
| 8. | Greenock Morton | 12 | 1 | 8 | 3 | 10 | 15 | 11 |
| 9. | Queen's Park | 12 | 1 | 7 | 4 | 8 | 14 | 10 |
| 10. | Airdrieonians | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 20 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT SCOTLAND
BÌNH LUẬN:

