Số liệu thống kê, nhận định FAMALICAO gặp GIL VICENTE
VĐQG Bồ Đào Nha, vòng 10
Famalicao
FT
3 - 1
(2-0)
Gil Vicente
- Thống kê Famalicao đấu với Gil Vicente
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Famalicao gặp Gil Vicente
Famalicao
60%
Hòa
40%
Gil Vicente
0%
24/08 | Famalicao | 0 - 0 | Gil Vicente |
18/02 | Gil Vicente | 0 - 2 | Famalicao |
15/09 | Famalicao | 1 - 1 | Gil Vicente |
29/03 | Gil Vicente | 1 - 2 | Famalicao |
05/11 | Famalicao | 3 - 1 | Gil Vicente |
- PHONG ĐỘ FAMALICAO
05/10 | Arouca | 1 - 1 | Famalicao |
29/09 | Famalicao | 0 - 0 | Rio Ave |
22/09 | Casa Pia AC | 1 - 1 | Famalicao |
14/09 | Famalicao | 1 - 2 | Sporting Lisbon |
31/08 | AVS Futebol | 0 - 1 | Famalicao |
- PHONG ĐỘ GIL VICENTE1
04/10 | Gil Vicente | 2 - 0 | CD Estrela |
27/09 | Benfica | 2 - 1 | Gil Vicente |
22/09 | Gil Vicente | 2 - 0 | Estoril |
15/09 | Braga | 0 - 1 | Gil Vicente |
30/08 | Gil Vicente | 2 - 0 | Moreirense |
Nhận định, soi kèo Famalicao vs Gil Vicente
Châu Á: 0.82*0 : 1/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FLIC khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FLIC
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.96
4/5 trận gần đây của GVI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Famalicao gặp Gil Vicente
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Porto | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 1 | 22 |
2. | Sporting Lisbon | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 5 | 19 |
3. | Benfica | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 4 | 18 |
4. | Gil Vicente | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 4 | 16 |
5. | Moreirense | 8 | 5 | 0 | 3 | 12 | 11 | 15 |
6. | Famalicao | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 4 | 13 |
7. | Vitoria Guimaraes | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 12 | 11 |
8. | Braga | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 8 | 10 |
9. | FC Alverca | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 12 | 10 |
10. | Nacional Madeira | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | 10 |
11. | Arouca | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 19 | 9 |
12. | Rio Ave | 8 | 1 | 5 | 2 | 11 | 13 | 8 |
13. | Santa Clara | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 10 | 8 |
14. | Casa Pia AC | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 13 | 8 |
15. | CD Estrela | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 8 | 7 |
16. | Estoril | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 13 | 6 |
17. | Tondela | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 14 | 5 |
18. | AVS Futebol | 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 20 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA
BÌNH LUẬN: