TRỰC TIẾP FC GIFU VS TOCHIGI SC
Hạng 2 Nhật Bản, vòng 5
FC Gifu
K. Furuhashi (51')
FT
1 - 1
(0-1)
Tochigi SC
(41') S. Nishikawa
- THỐNG KÊ
16(6) | Sút bóng | 6(3) |
8 | Phạt góc | 3 |
8 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 4 |
61% | Cầm bóng | 39% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
FC Gifu
0%
Hòa
60%
Tochigi SC
40%
13/04 | FC Gifu | 0 - 1 | Tochigi SC |
07/09 | FC Gifu | 0 - 0 | Tochigi SC |
28/04 | Tochigi SC | 1 - 1 | FC Gifu |
04/08 | Tochigi SC | 4 - 1 | FC Gifu |
21/03 | FC Gifu | 1 - 1 | Tochigi SC |
- PHONG ĐỘ FC GIFU
12/07 | Vanraure Hachinohe | 5 - 1 | FC Gifu |
06/07 | FC Gifu | 1 - 1 | Sagamihara |
28/06 | Ryukyu | 1 - 0 | FC Gifu |
21/06 | FC Gifu | 2 - 3 | Tegevajaro Miyazaki |
14/06 | Nagano Parceiro | 1 - 2 | FC Gifu |
- PHONG ĐỘ TOCHIGI SC1
12/07 | Kamatamare San. | 4 - 1 | Tochigi SC |
05/07 | Kagoshima | 1 - 0 | Tochigi SC |
28/06 | Tochigi SC | 3 - 1 | Matsumoto Yama. |
21/06 | Gainare Tottori | 2 - 1 | Tochigi SC |
15/06 | Fukushima Utd | 2 - 2 | Tochigi SC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TOC khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOC
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của GIFU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TOC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 48 |
2. | JEF United Chiba | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 21 | 41 |
3. | Vegalta Sendai | 23 | 11 | 8 | 4 | 28 | 21 | 41 |
4. | Sagan Tosu | 23 | 11 | 6 | 6 | 25 | 21 | 39 |
5. | Omiya Ardija | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 21 | 38 |
6. | Tokushima Vortis | 23 | 10 | 8 | 5 | 23 | 13 | 38 |
7. | Jubilo Iwata | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 28 | 38 |
8. | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 38 |
9. | Ventforet Kofu | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 32 |
10. | FC Imabari | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 23 | 31 |
11. | Consa. Sapporo | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 39 | 31 |
12. | Oita Trinita | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | 27 |
13. | Fujieda MYFC | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 30 | 27 |
14. | Iwaki FC | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | 26 |
15. | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 3 | 13 | 28 | 42 | 24 |
16. | Montedio Yama. | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 35 | 23 |
17. | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | 22 |
18. | Roas. Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | 21 |
19. | Renofa Yamaguchi | 23 | 3 | 10 | 10 | 19 | 28 | 19 |
20. | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN
Thứ 7, ngày 15/03 | |||
11h00 | Blaublitz Akita | 1 - 3 | Consa. Sapporo |
12h00 | Sagan Tosu | 1 - 0 | Omiya Ardija |
12h00 | Fujieda MYFC | 2 - 0 | Iwaki FC |
12h00 | Jubilo Iwata | 2 - 1 | Ventforet Kofu |
14h00 | V-Varen Nagasaki | 1 - 0 | Tokushima Vortis |
C.Nhật, ngày 16/03 | |||
11h00 | Roas. Kumamoto | 1 - 3 | Montedio Yama. |
12h00 | FC Imabari | 0 - 0 | Kataller Toyama |
12h00 | JEF United Chiba | 5 - 1 | Ehime FC |
12h00 | Renofa Yamaguchi | 1 - 1 | Oita Trinita |
12h00 | Mito Hollyhock | 2 - 2 | Vegalta Sendai |
BÌNH LUẬN: