Số liệu thống kê, nhận định FC IBERIA 1999 gặp SHUKURA
VĐQG Georgia, vòng 21
FC Iberia 1999
FT
5 - 1
(4-0)
Shukura
- Thống kê FC Iberia 1999 đấu với Shukura
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FC Iberia 1999 gặp Shukura
FC Iberia 1999
100%
Hòa
0%
Shukura
0%
| 20/10 | Shukura | 1 - 2 | FC Iberia 1999 |
| 15/08 | FC Iberia 1999 | 5 - 1 | Shukura |
| 05/05 | Shukura | 2 - 3 | FC Iberia 1999 |
| 08/03 | FC Iberia 1999 | 2 - 1 | Shukura |
| 29/11 | Shukura | 1 - 2 | FC Iberia 1999 |
- PHONG ĐỘ FC IBERIA 1999
| 08/11 | FC Iberia 1999 | 2 - 0 | Samgurali Tskh. |
| 04/11 | Dinamo Batumi | 0 - 2 | FC Iberia 1999 |
| 31/10 | FC Iberia 1999 | 5 - 1 | Dinamo Batumi |
| 26/10 | FC Iberia 1999 | 2 - 1 | Dila Gori |
| 21/10 | Torpedo Kut. | 3 - 1 | FC Iberia 1999 |
- PHONG ĐỘ SHUKURA1
| 02/12 | Shukura | 0 - 9 | Gagra Tbilisi |
| 28/11 | Torpedo Kut. | 9 - 0 | Shukura |
| 24/11 | Shukura | 0 - 9 | Samtredia |
| 10/11 | Dinamo Tbilisi | 4 - 2 | Shukura |
| 04/11 | Shukura | 1 - 2 | Dila Gori |
Nhận định, soi kèo FC Iberia 1999 vs Shukura
Châu Á: 0.78*0 : 1 3/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SABURT khi thắng 9/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SABURT
Tài xỉu: 0.91*3 1/2*0.85
4/5 trận gần đây của SABURT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của SHUK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng FC Iberia 1999 gặp Shukura
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | FC Iberia 1999 | 32 | 20 | 8 | 4 | 52 | 23 | 68 |
| 2. | Dila Gori | 32 | 22 | 2 | 8 | 53 | 30 | 68 |
| 3. | Dinamo Tbilisi | 32 | 15 | 10 | 7 | 45 | 25 | 55 |
| 4. | Torpedo Kut. | 32 | 15 | 8 | 9 | 51 | 36 | 53 |
| 5. | Samgurali Tskh. | 32 | 11 | 6 | 15 | 47 | 44 | 39 |
| 6. | Gagra Tbilisi | 32 | 10 | 7 | 15 | 34 | 48 | 37 |
| 7. | Dinamo Batumi | 32 | 9 | 10 | 13 | 34 | 50 | 37 |
| 8. | Gareji Sagarejo | 32 | 7 | 12 | 13 | 36 | 41 | 33 |
| 9. | FC Telavi | 32 | 7 | 8 | 17 | 27 | 53 | 29 |
| 10. | Kolkheti Poti | 32 | 5 | 7 | 20 | 30 | 59 | 22 |
BÌNH LUẬN:

