Số liệu thống kê, nhận định FC MARTIGUES gặp CONCARNEAU
Hạng 3 Pháp, vòng 15
FC Martigues
FT
2 - 0
(0-0)
Concarneau
- Thống kê FC Martigues đấu với Concarneau
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FC Martigues gặp Concarneau
FC Martigues
50%
Hòa
50%
Concarneau
0%
29/04 | Concarneau | 1 - 1 | FC Martigues |
13/12 | FC Martigues | 2 - 0 | Concarneau |
- PHONG ĐỘ FC MARTIGUES
10/05 | Lorient | 5 - 1 | FC Martigues |
03/05 | FC Martigues | 1 - 1 | Paris FC |
26/04 | Guingamp | 2 - 1 | FC Martigues |
19/04 | Caen | 0 - 3 | FC Martigues |
12/04 | FC Martigues | 1 - 4 | Metz |
- PHONG ĐỘ CONCARNEAU1
13/09 | Versailles | 4 - 0 | Concarneau |
05/09 | Concarneau | 3 - 1 | Quevilly |
30/08 | Aubagne FC | 1 - 1 | Concarneau |
23/08 | Bourg Peronnas | 0 - 2 | Concarneau |
09/08 | Villefranche | 0 - 0 | Concarneau |
Nhận định, soi kèo FC Martigues vs Concarneau
Châu Á: 0.78*1/4 : 0*-0.96
MART thi đấu TỰ TIN (thắng 2/3 trận gần nhất). Sân nhà là điểm tựa để MART có một trận đấu khả quan.Dự đoán: MART
Tài xỉu: 0.80*2 1/4*1.00
3/5 trận gần nhất CCN đều có 2 bàn thắng trở xuống. Thêm vào đó, 4/6 trận đấu đã qua MART cũng luôn có dưới 2 bàn.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng FC Martigues gặp Concarneau
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sochaux | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 13 |
2. | Versailles | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 1 | 12 |
3. | Dijon | 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 4 | 10 |
4. | Orleans | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 9 | 10 |
5. | Caen | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 9 |
6. | Rouen | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 8 |
7. | Aubagne FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 8 |
8. | Concarneau | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 8 |
9. | Fleury 91 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 4 | 7 |
10. | Chateauroux | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 8 | 7 |
11. | Valenciennes | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 |
12. | Paris 13 Atletico | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | 6 |
13. | Villefranche | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | 5 |
14. | Stade Briochin | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | 5 |
15. | Le Puy Foot | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 7 | 3 |
16. | Bourg BP 01 | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | 3 |
17. | Quevilly | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 9 | 1 |
18. | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 PHÁP
BÌNH LUẬN: