Số liệu thống kê, nhận định FC U CRAIOVA 1948 gặp MIOVENI
VĐQG Romania, vòng Playoff 7
FC U Craiova 1948
FT
1 - 1
(0-0)
Mioveni
- Thống kê FC U Craiova 1948 đấu với Mioveni
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FC U Craiova 1948 gặp Mioveni
FC U Craiova 1948
40%
Hòa
60%
Mioveni
0%
| 20/03 | FC U Craiova 1948 | 3 - 0 | Mioveni |
| 24/02 | FC U Craiova 1948 | 2 - 1 | Mioveni |
| 01/10 | Mioveni | 2 - 2 | FC U Craiova 1948 |
| 01/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Mioveni |
| 20/12 | FC U Craiova 1948 | 0 - 0 | Mioveni |
- PHONG ĐỘ FC U CRAIOVA 1948
| 13/05 | FC U Craiova 1948 | 1 - 3 | Hermannstadt |
| 06/05 | UTA Arad | 3 - 1 | FC U Craiova 1948 |
| 27/04 | FC U Craiova 1948 | 3 - 2 | Universitaea Cluj |
| 23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
| 20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ MIOVENI1
Nhận định, soi kèo FC U Craiova 1948 vs Mioveni
Châu Á: 0.94*0 : 1/4*0.94
UCR đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MIOV thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: UCR
Tài xỉu: 0.84*1 3/4*-0.96
3/5 trận gần đây của UCR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MIOV cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng FC U Craiova 1948 gặp Mioveni
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Universitatea Craiova | 21 | 11 | 7 | 3 | 37 | 20 | 40 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 20 | 39 |
| 3. | Botosani | 21 | 10 | 8 | 3 | 30 | 15 | 38 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 21 | 10 | 8 | 3 | 32 | 18 | 38 |
| 5. | Arges Pitesti | 21 | 10 | 4 | 7 | 27 | 21 | 34 |
| 6. | Otelul Galati | 21 | 9 | 6 | 6 | 32 | 18 | 33 |
| 7. | Universitaea Cluj | 21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 19 | 33 |
| 8. | UTA Arad | 21 | 8 | 8 | 5 | 26 | 29 | 32 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 26 | 31 |
| 10. | Farul Constanta | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 25 | 28 |
| 11. | CFR Cluj | 21 | 6 | 8 | 7 | 29 | 33 | 26 |
| 12. | Unirea Slobozia | 21 | 6 | 3 | 12 | 21 | 31 | 21 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 20 | 20 |
| 14. | FK Csikszereda | 21 | 3 | 7 | 11 | 21 | 48 | 16 |
| 15. | Hermannstadt | 21 | 1 | 8 | 12 | 17 | 36 | 11 |
| 16. | FC Metaloglobus | 21 | 2 | 5 | 14 | 19 | 46 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

