Số liệu thống kê, nhận định FK MONTANA 1921 gặp **CM VARNA
VĐQG Bulgaria, vòng 33
FK Montana 1921
FT
3 - 2
(1-1)
**CM Varna
- Thống kê FK Montana 1921 đấu với **CM Varna
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FK Montana 1921 gặp **CM Varna
FK Montana 1921
20%
Hòa
20%
**CM Varna
60%
10/05 | FK Montana 1921 | 3 - 2 | **CM Varna |
06/03 | **CM Varna | 1 - 1 | FK Montana 1921 |
07/11 | FK Montana 1921 | 0 - 4 | **CM Varna |
22/08 | **CM Varna | 1 - 0 | FK Montana 1921 |
10/04 | **CM Varna | 2 - 1 | FK Montana 1921 |
- PHONG ĐỘ FK MONTANA 1921
04/10 | FK Montana 1921 | 1 - 3 | Cherno More |
29/09 | Ludogorets | 3 - 0 | FK Montana 1921 |
19/09 | FK Montana 1921 | 1 - 2 | Spartak Varna |
12/09 | Botev Plovdiv | 0 - 1 | FK Montana 1921 |
29/08 | FK Montana 1921 | 1 - 0 | FK Dobrudzha 1919 |
- PHONG ĐỘ **CM VARNA1
22/05 | Lok. Plovdiv | 2 - 1 | **CM Varna |
14/05 | **CM Varna | 3 - 0 | Botev Plovdiv |
10/05 | FK Montana 1921 | 3 - 2 | **CM Varna |
06/05 | **CM Varna | 1 - 0 | Beroe |
28/04 | Levski Sofia | 5 - 1 | **CM Varna |
Nhận định, soi kèo FK Montana 1921 vs **CM Varna
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CVAR khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CVAR
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của PFKM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CVAR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng FK Montana 1921 gặp **CM Varna
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 6 | 26 |
2. | CSKA 1948 Sofia | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 10 | 23 |
3. | Ludogorets | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 3 | 22 |
4. | Cherno More | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 7 | 22 |
5. | Lok. Plovdiv | 11 | 5 | 5 | 1 | 12 | 11 | 20 |
6. | Botev Vratsa | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 9 | 14 |
7. | Beroe | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 14 | 13 |
8. | Spartak Varna | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 12 | 12 |
9. | Lok. Sofia | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 10 | 12 |
10. | Arda Kardzhali | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | 12 |
11. | FK Montana 1921 | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 19 | 11 |
12. | Cska Sofia | 11 | 1 | 7 | 3 | 9 | 10 | 10 |
13. | Slavia Sofia | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 17 | 10 |
14. | Botev Plovdiv | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 18 | 10 |
15. | Septemvri Sofia | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 24 | 8 |
16. | FK Dobrudzha 1919 | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: