Số liệu thống kê, nhận định FK SOCHI gặp AKHMAT GROZNYI
VĐQG Nga, vòng 26
FK Sochi
FT
3 - 2
(0-1)
Akhmat Groznyi
- Thống kê FK Sochi đấu với Akhmat Groznyi
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FK Sochi gặp Akhmat Groznyi
FK Sochi
20%
Hòa
20%
Akhmat Groznyi
60%
26/04 | Akhmat Groznyi | 1 - 0 | FK Sochi |
02/02 | FK Sochi | 0 - 0 | Akhmat Groznyi |
07/08 | FK Sochi | 1 - 2 | Akhmat Groznyi |
23/04 | Akhmat Groznyi | 1 - 0 | FK Sochi |
31/07 | FK Sochi | 2 - 1 | Akhmat Groznyi |
- PHONG ĐỘ FK SOCHI
18/09 | FK Sochi | 0 - 4 | Din. Moscow |
14/09 | Krylya Sovetov | 2 - 0 | FK Sochi |
30/08 | Spartak Moscow | 2 - 1 | FK Sochi |
27/08 | FK Sochi | 2 - 4 | Krasnodar |
25/08 | FK Sochi | 0 - 2 | Baltika |
- PHONG ĐỘ AKHMAT GROZNYI1
20/09 | Nizhny Nov | 1 - 2 | Akhmat Groznyi |
18/09 | Zenit | 2 - 1 | Akhmat Groznyi |
13/09 | Akhmat Groznyi | 1 - 1 | Lok. Moscow |
31/08 | Rostov | 1 - 1 | Akhmat Groznyi |
27/08 | Akhmat Groznyi | 2 - 0 | Rubin Kazan |
Nhận định, soi kèo FK Sochi vs Akhmat Groznyi
Châu Á: 0.94*0 : 1/2*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SOCHI khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SOCHI
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.86
4/5 trận gần đây của TGRO có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng FK Sochi gặp Akhmat Groznyi
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 5 | 19 |
2. | Baltika | 9 | 4 | 5 | 0 | 13 | 5 | 17 |
3. | Lok. Moscow | 9 | 4 | 5 | 0 | 20 | 13 | 17 |
4. | CSKA Moscow | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 7 | 15 |
5. | Spartak Moscow | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 14 | 15 |
6. | Rubin Kazan | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 14 | 15 |
7. | Zenit | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 7 | 13 |
8. | Din. Moscow | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 10 | 12 |
9. | Akhmat Groznyi | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 11 | 12 |
10. | Krylya Sovetov | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 16 | 12 |
11. | Rostov | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | 9 |
12. | Dyn. Makhachkala | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 11 | 9 |
13. | Akron Togliatti | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 14 | 7 |
14. | FK Orenburg | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 16 | 7 |
15. | Nizhny Nov | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 17 | 6 |
16. | FK Sochi | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 21 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: