Số liệu thống kê, nhận định FK SOCHI gặp ARSENAL-TULA
VĐQG Nga, vòng 20
FK Sochi
FT
4 - 0
(0-0)
Arsenal-Tula
- Thống kê FK Sochi đấu với Arsenal-Tula
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FK Sochi gặp Arsenal-Tula
FK Sochi
80%
Hòa
20%
Arsenal-Tula
0%
| 03/05 | FK Sochi | 5 - 1 | Arsenal-Tula |
| 13/10 | Arsenal-Tula | 1 - 1 | FK Sochi |
| 26/02 | FK Sochi | 2 - 0 | Arsenal-Tula |
| 31/10 | Arsenal-Tula | 1 - 2 | FK Sochi |
| 27/02 | FK Sochi | 4 - 0 | Arsenal-Tula |
- PHONG ĐỘ FK SOCHI
| 27/10 | Akhmat Groznyi | 2 - 4 | FK Sochi |
| 23/10 | Krasnodar | 3 - 0 | FK Sochi |
| 19/10 | FK Sochi | 0 - 3 | Zenit |
| 05/10 | FK Sochi | 2 - 1 | Nizhny Nov |
| 01/10 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | FK Sochi |
- PHONG ĐỘ ARSENAL-TULA1
| 24/10 | Arsenal-Tula | 1 - 2 | FK Ural |
| 19/10 | Chelyabinsk | 2 - 2 | Arsenal-Tula |
| 11/10 | Arsenal-Tula | 2 - 2 | Torpedo Moscow |
| 05/10 | Sokol Saratov | 1 - 1 | Arsenal-Tula |
| 29/09 | Neftekhimik Nizh | 1 - 0 | Arsenal-Tula |
Nhận định, soi kèo FK Sochi vs Arsenal-Tula
Châu Á: -0.94*0 : 3/4*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ATULA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ATULA
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của SOCHI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ATULA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng FK Sochi gặp Arsenal-Tula
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Krasnodar | 13 | 9 | 2 | 2 | 25 | 7 | 29 |
| 2. | Lok. Moscow | 13 | 7 | 6 | 0 | 30 | 17 | 27 |
| 3. | CSKA Moscow | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 13 | 27 |
| 4. | Zenit | 13 | 7 | 5 | 1 | 26 | 11 | 26 |
| 5. | Baltika | 13 | 6 | 6 | 1 | 18 | 6 | 24 |
| 6. | Spartak Moscow | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 22 |
| 7. | Rubin Kazan | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 19 | 18 |
| 8. | Din. Moscow | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 21 | 16 |
| 9. | Akhmat Groznyi | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 19 | 16 |
| 10. | Rostov | 13 | 3 | 6 | 4 | 11 | 14 | 15 |
| 11. | Krylya Sovetov | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 23 | 13 |
| 12. | Akron Togliatti | 13 | 2 | 6 | 5 | 15 | 19 | 12 |
| 13. | Dyn. Makhachkala | 13 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16 | 11 |
| 14. | FK Orenburg | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 24 | 8 |
| 15. | FK Sochi | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 30 | 8 |
| 16. | Nizhny Nov | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 23 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN:

