Số liệu thống kê, nhận định FULHAM gặp BRENTFORD
Ngoại Hạng Anh, vòng 3
Aleksandar Mitrovic (90')
Joao Palhinha (20')
Bobby De Cordova-Reid (01')
FT
(71') Ivan Toney
(49') (Hủy bởi VAR) Ivan Toney
(44') Christian Norgaard
- Diễn biến trận đấu Fulham vs Brentford trực tiếp
-
Kevin Mbabu
90+4'
-
Shane Duffy

Aleksandar Mitrovi
90+2'
-
Aleksandar Mitrovic
90'
-
83'
Saman Ghoddos
Yoane Wiss
-
80'
Ben Mee
-
Kevin Mbabu

Kenny Tet
77'
-
Tom Cairney

Jay Stansfiel
77'
-
74'
Shandon Baptiste
Josh Dasilv
-
71'
Ivan Toney
-
60'
Vitaly Janelt
Mathias Jense
-
60'
Keane Lewis-Potter
Aaron Hicke
-
56'
Josh Dasilva
-
49'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Ivan Toney
-
44'
Christian Norgaard
-
Kenny Tete
31'
-
Joao Palhinha
29'
-
Joao Palhinha
20'
-
Bobby De Cordova-Reid
01'
- Thống kê Fulham đấu với Brentford
| 18(9) | Sút bóng | 13(5) |
| 6 | Phạt góc | 3 |
| 13 | Phạm lỗi | 7 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 2 |
| 5 | Việt vị | 7 |
| 43% | Cầm bóng | 57% |
Đội hình Fulham
-
17B. Leno
-
2K. Tete
-
4T. Adarabioyo
-
13T. Ream
-
33A. Robinson
-
6H. Reed
-
26J. Palhinha
-
14De Cordova-Reid
-
18A. Pereira
-
65J. Stansfield
-
9A. Mitrovic
-
10T. Cairney
-
38Luke Harris
-
12N. Chalobah
-
1M. Rodak
-
31I. Diop
-
27K. Mbabu
-
37Terry Ablade
-
35T. Francois
-
5S. Duffy
Đội hình Brentford
-
1David Raya
-
3R. Henry
-
16Ben Mee
-
18P. Jansson
-
2A. Hickey
-
8M. Jensen
-
6C. Norgaard
-
10J. Dasilva
-
11Y. Wissa
-
17I. Toney
-
19B. Mbeumo
-
29M. Sorensen
-
30M. Rasmussen
-
14S. Ghoddos
-
22T. Strakosha
-
15F. Onyeka
-
27V. Janelt
-
23K. Lewis-Potter
-
21C. Eriksen
-
26S. Baptiste
Số liệu đối đầu Fulham gặp Brentford
Nhận định, soi kèo Fulham vs Brentford
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
FUL đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 4/5 trận gần đây). Mặt khác, BREN thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: BREN
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của FUL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BREN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Fulham gặp Brentford
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 3 | 22 |
| 2. | Bournemouth | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 18 |
| 3. | Tottenham | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 7 | 17 |
| 4. | Sunderland | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 17 |
| 5. | Man City | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 7 | 16 |
| 6. | Man Utd | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 |
| 7. | Liverpool | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 14 | 15 |
| 8. | Aston Villa | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 15 |
| 9. | Chelsea | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 14 |
| 10. | Crystal Palace | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 13 |
| 11. | Brentford | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 13 |
| 12. | Newcastle | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 13. | Brighton | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | 12 |
| 14. | Everton | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
| 15. | Leeds Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | 11 |
| 16. | Burnley | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | 10 |
| 17. | Fulham | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
| 18. | Nottingham Forest | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 17 | 5 |
| 19. | West Ham Utd | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | 4 |
| 20. | Wolves | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 19 | 2 |
| Thứ 7, ngày 30/08 | |||
| 18h30 | Chelsea | 2 - 0 | Fulham |
| 21h00 | Wolves | 2 - 3 | Everton |
| 21h00 | Man Utd | 3 - 2 | Burnley |
| 21h00 | Sunderland | 2 - 1 | Brentford |
| 21h00 | Tottenham | 0 - 1 | Bournemouth |
| 23h30 | Leeds Utd | 0 - 0 | Newcastle |
| C.Nhật, ngày 31/08 | |||
| 20h00 | Nottingham Forest | 0 - 3 | West Ham Utd |
| 20h00 | Brighton | 2 - 1 | Man City |
| 22h30 | Liverpool | 1 - 0 | Arsenal |
| Thứ 2, ngày 01/09 | |||
| 01h00 | Aston Villa | 0 - 3 | Crystal Palace |

