Số liệu thống kê, nhận định GAZ METAN MEDIAS gặp PANDURII
VĐQG Romania, vòng Playoff 6
Gaz Metan Medias
FT
3 - 1
(0-1)
Pandurii
- Thống kê Gaz Metan Medias đấu với Pandurii
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Gaz Metan Medias gặp Pandurii
Gaz Metan Medias
40%
Hòa
20%
Pandurii
40%
| 11/02 | Pandurii | 1 - 0 | Gaz Metan Medias |
| 27/05 | Pandurii | 0 - 0 | Gaz Metan Medias |
| 16/04 | Gaz Metan Medias | 3 - 1 | Pandurii |
| 10/12 | Pandurii | 2 - 5 | Gaz Metan Medias |
| 10/09 | Gaz Metan Medias | 1 - 3 | Pandurii |
- PHONG ĐỘ GAZ METAN MEDIAS
| 13/05 | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Gaz Metan Medias |
| 06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
| 29/04 | Sepsi OSK | 3 - 1 | Gaz Metan Medias |
| 23/04 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 19/04 | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias |
- PHONG ĐỘ PANDURII1
| 13/05 | Pandurii | 2 - 2 | FC U Craiova 1948 |
| 14/04 | FC U Craiova 1948 | 3 - 0 | Pandurii |
| 03/03 | Universitaea Cluj | 1 - 3 | Pandurii |
| 11/02 | Pandurii | 1 - 0 | Gaz Metan Medias |
| 05/06 | Botosani | 2 - 1 | Pandurii |
Nhận định, soi kèo Gaz Metan Medias vs Pandurii
Châu Á: 0.74*0 : 3/4*-0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PAND khi thắng 6/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PAND
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.80
4/5 trận gần đây của GMM có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của PAND cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gaz Metan Medias gặp Pandurii
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 32 |
| 2. | Botosani | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 11 | 31 |
| 3. | Universitatea Craiova | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 29 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 15 | 27 |
| 5. | Arges Pitesti | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 15 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 17 | 23 |
| 7. | Otelul Galati | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 14 | 22 |
| 8. | Steaua Bucuresti | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 19 |
| 9. | UTA Arad | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 24 | 19 |
| 10. | Unirea Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | 18 |
| 11. | Universitaea Cluj | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 18 | 17 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | 13 |
| 13. | CFR Cluj | 15 | 2 | 7 | 6 | 20 | 28 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 15 | 2 | 7 | 6 | 17 | 29 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 24 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 15 | 1 | 4 | 10 | 12 | 30 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

