Số liệu thống kê, nhận định RACING GENK gặp BEERSCHOT-WILRIJK
VĐQG Bỉ, vòng 22
Racing Genk
FT
4 - 1
(2-0)
Beerschot-Wilrijk
- Thống kê Racing Genk đấu với Beerschot-Wilrijk
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Racing Genk gặp Beerschot-Wilrijk
Racing Genk
60%
Hòa
0%
Beerschot-Wilrijk
40%
02/02 | Genk | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
17/08 | Beerschot-Wilrijk | 3 - 4 | Genk |
17/01 | Genk | 4 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
22/11 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 0 | Genk |
22/02 | Genk | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
- PHONG ĐỘ RACING GENK
01/09 | Genk | 3 - 2 | Zulte-Waregem |
29/08 | Genk | 1 - 2 | Lech Poznan |
22/08 | Lech Poznan | 1 - 5 | Genk |
16/08 | OH Leuven | 1 - 2 | Genk |
10/08 | Standard Liege | 2 - 1 | Genk |
- PHONG ĐỘ BEERSCHOT-WILRIJK1
13/09 | Anderlecht II | 0 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
30/08 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | Lierse |
17/08 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Eupen |
09/08 | RFC Seraing | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
Nhận định, soi kèo Racing Genk vs Beerschot-Wilrijk
Châu Á: 0.91*0 : 1 1/2*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BWI khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BWI
Tài xỉu: -0.96*3 1/4*0.83
3/5 trận gần đây của GENK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BWI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Racing Genk gặp Beerschot-Wilrijk
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
5. | Anderlecht | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 7 | 9 |
6. | Antwerpen | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 |
7. | Cercle Brugge | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 |
8. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
9. | Racing Genk | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 7 |
10. | Zulte-Waregem | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
11. | RAA L Louviere | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
12. | OH Leuven | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | 7 |
13. | Charleroi | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 6 |
14. | Westerlo | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | 6 |
15. | Gent | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | 5 |
16. | Dender | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 10 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: