TRỰC TIẾP GENT VS KV MECHELEN
VĐQG Bỉ, vòng 34
Gent
FT
3 - 1
(1-0)
KV Mechelen
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Gent
60%
Hòa
20%
KV Mechelen
20%
08/02 | KV Mechelen | 3 - 3 | Gent |
16/09 | Gent | 2 - 0 | KV Mechelen |
04/05 | KV Mechelen | 2 - 4 | Gent |
21/04 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
20/01 | Gent | 1 - 2 | KV Mechelen |
- PHONG ĐỘ GENT
21/02 | Real Betis | 0 - 1 | Gent |
16/02 | Gent | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
14/02 | Gent | 0 - 3 | Real Betis |
08/02 | KV Mechelen | 3 - 3 | Gent |
03/02 | Gent | 1 - 0 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ KV MECHELEN1
22/02 | KV Mechelen | 1 - 1 | Sint Truiden |
16/02 | Union Saint-Gilloise | 0 - 1 | KV Mechelen |
08/02 | KV Mechelen | 3 - 3 | Gent |
01/02 | OH Leuven | 1 - 0 | KV Mechelen |
27/01 | Anderlecht | 4 - 1 | KV Mechelen |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.99*0 : 1*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 20/38 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.88
4/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MEC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 26 | 19 | 3 | 4 | 51 | 31 | 60 |
2. | Club Brugge | 26 | 15 | 7 | 4 | 56 | 30 | 52 |
3. | Union Saint-Gilloise | 26 | 12 | 10 | 4 | 39 | 22 | 46 |
4. | Anderlecht | 26 | 13 | 6 | 7 | 45 | 23 | 45 |
5. | Antwerpen | 25 | 11 | 7 | 7 | 40 | 29 | 40 |
6. | Gent | 26 | 10 | 10 | 6 | 38 | 30 | 40 |
7. | Standard Liege | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 29 | 35 |
8. | Charleroi | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 29 | 33 |
9. | KV Mechelen | 27 | 8 | 8 | 11 | 42 | 38 | 32 |
10. | OH Leuven | 26 | 7 | 11 | 8 | 23 | 27 | 32 |
11. | Dender | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 44 | 31 |
12. | Westerlo | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 45 | 30 |
13. | Cercle Brugge | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 37 | 30 |
14. | Sint Truiden | 27 | 5 | 10 | 12 | 33 | 51 | 25 |
15. | Kortrijk | 26 | 5 | 4 | 17 | 21 | 49 | 19 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 25 | 2 | 8 | 15 | 24 | 51 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: