Số liệu thống kê, nhận định GENT gặp SINT TRUIDEN
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 10
Gent
FT
2 - 0
(0-0)
Sint Truiden
- Thống kê Gent đấu với Sint Truiden
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Gent gặp Sint Truiden
Gent
40%
Hòa
20%
Sint Truiden
40%
| 01/12 | Gent | 1 - 2 | Sint Truiden |
| 28/07 | Sint Truiden | 3 - 1 | Gent |
| 08/12 | Gent | 2 - 0 | Sint Truiden |
| 07/10 | Sint Truiden | 1 - 1 | Gent |
| 26/05 | Gent | 2 - 0 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ GENT
| 07/12 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Gent |
| 04/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Gent |
| 01/12 | Gent | 1 - 2 | Sint Truiden |
| 23/11 | Westerlo | 0 - 0 | Gent |
| 10/11 | Gent | 1 - 1 | Racing Genk |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN1
| 07/12 | Sint Truiden | 3 - 2 | Club Brugge |
| 04/12 | Royal Antwerp | 3 - 3 | Sint Truiden |
| 01/12 | Gent | 1 - 2 | Sint Truiden |
| 24/11 | OH Leuven | 1 - 2 | Sint Truiden |
| 09/11 | Sint Truiden | 1 - 0 | Standard Liege |
Nhận định, soi kèo Gent vs Sint Truiden
Châu Á: -0.94*0 : 1 1/4*0.82
GENT đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, STRU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: -0.98*3 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gent gặp Sint Truiden
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 17 | 11 | 4 | 2 | 32 | 10 | 37 |
| 2. | Sint Truiden | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 20 | 33 |
| 3. | Club Brugge | 17 | 10 | 2 | 5 | 24 | 17 | 32 |
| 4. | Anderlecht | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 13 | 31 |
| 5. | KV Mechelen | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 18 | 24 |
| 6. | Standard Liege | 17 | 7 | 3 | 7 | 16 | 20 | 24 |
| 7. | Racing Genk | 16 | 6 | 5 | 5 | 21 | 20 | 23 |
| 8. | Gent | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 25 | 23 |
| 9. | Zulte-Waregem | 16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 22 | 21 |
| 10. | Charleroi | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 21 | 19 |
| 11. | RAA L Louviere | 17 | 4 | 6 | 7 | 12 | 17 | 18 |
| 12. | Royal Antwerp | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 18 | 17 |
| 13. | Westerlo | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 26 | 17 |
| 14. | OH Leuven | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 26 | 15 |
| 15. | Cercle Brugge | 17 | 2 | 7 | 8 | 20 | 26 | 13 |
| 16. | Dender | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 27 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:

