TRỰC TIẾP GRANADA VS ALMERIA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 25
Granada
Myrto Uzuni (75')
FT
1 - 1
(0-1)
Almeria
(09') Marc Pubill
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+8'
Aleksandar Radovanovic -
Antonio Puertas
Faitout Maouass90+1'
-
Kamil Jozwiak
Facundo Pellistr90'
-
90'
Alex Pozo -
84'
Dion Lopy
Iddrisu Bab -
77'
Lucas Robertone -
Myrto Uzuni
75'
-
74'
Marezi
Anthony Lozan -
Gerard Gumbau
68'
-
65'
Gonzalo Melero
Jonathan Vier -
65'
Alex Pozo
Sergio Arriba -
Gerard Gumbau
Martin Hongl65'
-
Lucas Boye
Oscar Melend45'
-
Faitout Maouassa
Gonzalo Villa33'
-
09'
Marc Pubill -
Gonzalo Villar
04'
- THỐNG KÊ
19(7) | Sút bóng | 13(3) |
10 | Phạt góc | 4 |
13 | Phạm lỗi | 22 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 3 |
58% | Cầm bóng | 42% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25A. Batalla
-
12R. Sanchez
-
22K. Piatkowski
-
4M. Rubio
-
15Carlos Neva
-
20S. Ruiz
-
6M. Hongla
-
24G. Villar
-
19F. Pellistri
-
11M. Uzuni
-
21O. Melendo
- Đội hình dự bị:
-
28Raul Torrente
-
18N. Petrovic
-
10A. Puertas
-
13A. Ferreira
-
9J. Callejon
-
32A. Montoro
-
3W. Manafa
-
31M. Rodriguez
-
7L. Boye
-
23Gumbau
-
8M. Arezo
-
17Quini
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25Luis Maximiano
-
24B. Langa
-
16A. Radovanovic
-
3E. Gonzalez
-
18Marc Pubill
-
5L. Robertone
-
4I. Baba
-
10Adri Embarba
-
8J. Viera
-
19S. Arribas
-
15A. Lozano
- Đội hình dự bị:
-
38Luka Romero
-
21Chumi
-
29Marezi
-
20A. Centelles
-
6D. Lopy
-
13F. Martinez
-
17Alex Pozo
-
11Melero
-
1D. Marino
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Granada
20%
Hòa
40%
Almeria
40%
- PHONG ĐỘ GRANADA
- PHONG ĐỘ ALMERIA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 1/4*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà sẽ giúp GRA đánh bại đội khách.Dự đoán: GRA
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.90
4/5 trận gần đây của GRA có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 12 | 33 |
2. | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
3. | Atletico Madrid | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 7 | 26 |
4. | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 24 |
5. | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | 21 |
6. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 20 |
7. | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 20 |
8. | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
9. | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 10 | 18 |
10. | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | 18 |
11. | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 22 | 17 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 16 |
13. | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | 15 |
14. | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | 14 |
15. | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 22 | 13 |
16. | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 22 | 12 |
17. | Getafe | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 11 | 10 |
18. | Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 22 | 10 |
19. | Valladolid | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 25 | 9 |
20. | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: