Số liệu thống kê, nhận định GREMIO/RS gặp CSA/AL
VĐQG Brazil, vòng 31
Gremio/RS
FT
2 - 1
(1-0)
CSA/AL
- Thống kê Gremio/RS đấu với CSA/AL
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Gremio/RS gặp CSA/AL
Gremio/RS
40%
Hòa
40%
CSA/AL
20%
- PHONG ĐỘ GREMIO/RS
25/09 | Gremio/RS | 1 - 1 | Botafogo/RJ |
22/09 | Internacional/RS | 2 - 3 | Gremio/RS |
14/09 | Gremio/RS | 0 - 1 | Mirassol/SP |
01/09 | Flamengo/RJ | 1 - 1 | Gremio/RS |
24/08 | Gremio/RS | 0 - 0 | Ceara/CE |
- PHONG ĐỘ CSA/AL1
08/08 | Vasco DG/RJ | 3 - 1 | CSA/AL |
31/07 | CSA/AL | 0 - 0 | Vasco DG/RJ |
21/05 | Gremio/RS | 0 - 0 | CSA/AL |
01/05 | CSA/AL | 3 - 2 | Gremio/RS |
14/03 | CSA/AL | 5 - 0 | Tuna Luso/PA |
Nhận định, soi kèo Gremio/RS vs CSA/AL
Châu Á: 0.85*0 : 1 3/4*-0.95
GREM đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, CSAAL thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: GREM
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.94
4/5 trận gần đây của GREM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CSAAL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gremio/RS gặp CSA/AL
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Flamengo/RJ | 23 | 15 | 6 | 2 | 48 | 11 | 51 |
2. | Cruzeiro/MG | 24 | 15 | 5 | 4 | 39 | 17 | 50 |
3. | Palmeiras/SP | 22 | 15 | 4 | 3 | 36 | 18 | 49 |
4. | Mirassol/SP | 22 | 11 | 8 | 3 | 38 | 20 | 41 |
5. | Botafogo/RJ | 23 | 11 | 6 | 6 | 32 | 15 | 39 |
6. | Bahia/BA | 23 | 10 | 7 | 6 | 31 | 28 | 37 |
7. | Sao Paulo/SP | 24 | 9 | 8 | 7 | 27 | 24 | 35 |
8. | Fluminense/RJ | 22 | 9 | 4 | 9 | 26 | 29 | 31 |
9. | Bragantino/SP | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 35 | 31 |
10. | Corinthians/SP | 24 | 7 | 8 | 9 | 24 | 29 | 29 |
11. | Gremio/RS | 24 | 7 | 8 | 9 | 24 | 30 | 29 |
12. | Ceara/CE | 23 | 7 | 7 | 9 | 22 | 23 | 28 |
13. | Vasco DG/RJ | 24 | 7 | 6 | 11 | 36 | 35 | 27 |
14. | Internacional/RS | 23 | 7 | 6 | 10 | 28 | 36 | 27 |
15. | Santos/SP | 23 | 7 | 5 | 11 | 22 | 32 | 26 |
16. | Atl. Mineiro/MG | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 26 | 25 |
17. | Vitoria/BA | 24 | 4 | 10 | 10 | 19 | 35 | 22 |
18. | Juventude/RS | 23 | 6 | 3 | 14 | 19 | 45 | 21 |
19. | Fortaleza/CE | 23 | 4 | 6 | 13 | 23 | 38 | 18 |
20. | SC Recife/PE | 22 | 2 | 8 | 12 | 16 | 34 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL
BÌNH LUẬN: