Số liệu thống kê, nhận định GRENADA gặp QATAR
Concacaf Gold Cup, vòng 2
FT
(46') Almoez Ali
(36') Mohammed Muntari
(22') Akram Afif
(22') Akram Afif
(11') Abdelaziz Hatim
- Diễn biến trận đấu Grenada vs Qatar trực tiếp
-
Jamal Ray Charles

Jacob Berkeley-Agyepon
79'
-
Romar Frank

Shavon John-Brow
75'
-
Saydrel Lewis

Regan Charles-Coo
75'
-
Alex McQueen

Oliver Norbur
75'
-
73'
Abdullah Al Ahrak
Almoez Al
-
72'
Hassan Al Haydos
Abdelaziz Hati
-
Ricardo German
67'
-
60'
Ahmed Al Aaeldin
Mohammed Muntar
-
60'
Assim Madibo
Karim Boudia
-
46'
Almoez Ali
-
Ricardo German

Dejon Noel-William
45'
-
41'
Bassam Al Rawi
Boualem Khoukhi (chấn thương)
-
36'
Mohammed Muntari
-
Aaron Pierre
31'
-
22'
Akram Afif
-
22'
Akram Afif
-
11'
Abdelaziz Hatim
- Thống kê Grenada đấu với Qatar
| 5(2) | Sút bóng | 21(9) |
| 0 | Phạt góc | 6 |
| 12 | Phạm lỗi | 6 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 0 |
| 2 | Việt vị | 2 |
| 36% | Cầm bóng | 64% |
Đội hình Grenada
-
1Jason Belfon
-
2B. Ettienne
-
5O. Beckles
-
4A. Pierre
-
17T. Sterling
-
6O. Norburn
-
16A. Paterson
-
20Berkeley-Agyepong
-
11John-Brown
-
13Charles-Cook
-
14Noel-Williams
-
15R. German
-
23J. Charles
-
22T. Thomas
-
12Charles-Cook
-
3P. Kwesi
-
8A. McQueen
-
10S. Lewis
-
7R. Frank
-
21J. Gabriel
-
19K. Theodore
Đội hình Qatar
-
22M. Barsham
-
3A. Hassan
-
16B. Khoukhi
-
5T. Salman
-
14H. Ahmed
-
11Akram Afif
-
12Karim Boudiaf
-
6A. Hatem
-
2Miguel Correia
-
19Almoez Ali
-
9M. Muntari
-
1Al Sheeb
-
21Yousef Hassan
-
23A. Madibo
-
20A. Abdulsalam
-
15B. Hisham
-
17I. Mohammad
-
10Al Heidos
-
13M. Khoder
-
7Alaa Eldin
-
4Al Bayati
-
8Ahmed Suhail
-
18Razaq Youssef
Nhận định, soi kèo Grenada vs Qatar
Châu Á: 0.97*2 3/4 : 0*0.87
GRN đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, QAT thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: QAT
Tài xỉu: 0.95*3 1/2*0.87
3/5 trận gần đây của GRN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của QAT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Grenada gặp Qatar
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Mexico | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | |||||||||||
| 2. | Costa Rica | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 7 | |||||||||||
| 3. | Dominican | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
| 4. | Suriname | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Canada | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Honduras | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 7 | 6 | |||||||||||
| 3. | Curacao | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
| 4. | El Salvador | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Panama | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 9 | |||||||||||
| 2. | Guatemala | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
| 3. | Jamaica | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Guadeloupe | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 10 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Mỹ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Arập Xêut | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Trinidad & T. | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | 2 | |||||||||||
| 4. | Haiti | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 | |||||||||||
| Thứ 5, ngày 19/06 | |||
| 06h00 | Costa Rica | 2 - 1 | Dominican |
| 09h00 | Suriname | 0 - 2 | Mexico |
| Thứ 6, ngày 20/06 | |||
| 05h45 | Trinidad & T. | 1 - 1 | Haiti |
| 08h15 | Arập Xêut | 0 - 1 | Mỹ |
| Thứ 7, ngày 21/06 | |||
| 06h45 | Jamaica | 2 - 1 | Guadeloupe |
| 09h00 | Guatemala | 0 - 1 | Panama |
| C.Nhật, ngày 22/06 | |||
| 06h00 | Curacao | 1 - 1 | Canada |
| 09h00 | Honduras | 2 - 0 | El Salvador |

