Số liệu thống kê, nhận định GRENOBLE gặp RED STAR 93
Hạng 2 Pháp, vòng 27
Grenoble
FT
2 - 0
(1-0)
Red Star 93
- Thống kê Grenoble đấu với Red Star 93
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Grenoble gặp Red Star 93
Grenoble
60%
Hòa
20%
Red Star 93
20%
08/02 | Grenoble | 0 - 0 | Red Star 93 |
14/12 | Red Star 93 | 3 - 1 | Grenoble |
23/07 | Grenoble | 2 - 0 | Red Star 93 |
02/03 | Grenoble | 2 - 0 | Red Star 93 |
29/09 | Red Star 93 | 2 - 3 | Grenoble |
- PHONG ĐỘ GRENOBLE
31/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Grenoble |
23/08 | Clermont | 2 - 1 | Grenoble |
16/08 | Grenoble | 1 - 1 | Stade Lavallois |
10/08 | Troyes | 2 - 1 | Grenoble |
02/08 | Grenoble | 0 - 2 | Le Puy Foot |
- PHONG ĐỘ RED STAR 931
30/08 | Red Star 93 | 1 - 0 | Annecy FC |
23/08 | Guingamp | 0 - 4 | Red Star 93 |
16/08 | Red Star 93 | 1 - 3 | Amiens |
10/08 | Montpellier | 1 - 1 | Red Star 93 |
02/08 | Sochaux | 1 - 2 | Red Star 93 |
Nhận định, soi kèo Grenoble vs Red Star 93
Châu Á: 0.98*0 : 3/4*0.72
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên GREN khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GREN
Tài xỉu: 0.68*2*0.92
3/5 trận gần đây của RS93 có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Grenoble gặp Red Star 93
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Saint Etienne | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 8 |
2. | Pau FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 8 |
3. | Nancy | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 8 |
4. | Red Star 93 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 7 |
5. | Stade Reims | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 |
6. | Troyes | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 |
7. | Clermont | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 6 |
8. | Amiens | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 5 |
9. | Dunkerque | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 5 |
10. | Montpellier | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 |
11. | Rodez | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 |
12. | Stade Lavallois | 4 | 0 | 4 | 0 | 5 | 5 | 4 |
13. | Le Mans | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | 4 |
14. | Annecy FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | 4 |
15. | Guingamp | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | 4 |
16. | Grenoble | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | 2 |
17. | SC Bastia | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 |
18. | Boulogne | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
BÌNH LUẬN: