TRỰC TIẾP GUINGAMP VS NANTES
VĐQG Pháp, vòng 23
Guingamp
FT
0 - 3
(0-0)
Nantes
(90+3') Santy Ngom
(PEN 86') Emiliano Sala
(61') Adrien Thomasson
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Santy Ngom
-
86'
Emiliano Sala
-
85'
Santy Ngom
Valentin Rongie -
Ludovic Blas
Lucas Deau77'
-
75'
Abdoulaye Toure
Rene Krhi -
Jordan Ikoko
64'
-
Marcus Thuram
Yannis Salibu63'
-
Nicolas Benezet
Yeni N'Gbakot63'
-
61'
Adrien Thomasson
-
56'
Alexander Kacaniklic
Yacine Bammo -
Moustapha Diallo
50'
-
40'
Nicolas Pallois
-
30'
Rene Krhin
-
17'
Diego Carlos
- THỐNG KÊ
6(0) | Sút bóng | 13(5) |
3 | Phạt góc | 9 |
9 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 1 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Guingamp
20%
Hòa
20%
Nantes
60%
- PHONG ĐỘ GUINGAMP
- PHONG ĐỘ NANTES1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NAN khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NAN
Tài xỉu: 0.87*2*0.99
3/5 trận gần đây của GUIN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NAN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 84 |
2. | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 65 |
3. | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 61 |
4. | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 60 |
5. | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 60 |
6. | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 57 |
7. | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 57 |
8. | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 52 |
9. | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | 50 |
10. | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 42 |
11. | Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | 42 |
12. | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 41 |
13. | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | 36 |
14. | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | 36 |
15. | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | 34 |
16. | Stade Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | 33 |
17. | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | 30 |
18. | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: